
Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT
Trong thời đại công nghiệp hóa – tự động hóa hiện nay, các doanh nghiệp sản xuất ngày càng hướng đến việc sử dụng những thiết bị truyền động công suất lớn, hoạt động với cường độ cao trong môi trường khắc nghiệt. Để duy trì hoạt động ổn định và tối ưu hóa chi phí bảo trì, cần sử dụng các loại dầu bánh răng có khả năng:
Chịu nhiệt độ cao, tải trọng nặng
Kéo dài tuổi thọ thiết bị và dầu
Chống mài mòn, chống oxy hóa tuyệt vời
SINOPEC L-CKT là dòng dầu bánh răng tổng hợp công nghiệp cao cấp, pha chế từ dầu gốc tổng hợp (PAO - polyalphaolefin hoặc ester tổng hợp) kết hợp với hệ phụ gia EP (Extreme Pressure) tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hộp số kín, hệ thống bánh răng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, liên tục, nhiệt độ cao và yêu cầu hiệu suất vượt trội.
Dầu bánh răng tổng hợp (Synthetic Gear Oil) là loại dầu bôi trơn có thành phần chính là dầu gốc tổng hợp (PAO hoặc ester), được thiết kế để vượt trội hơn dầu gốc khoáng ở nhiều khía cạnh:
So sánh | Dầu khoáng | Dầu tổng hợp (PAO) |
---|---|---|
Chịu nhiệt | Trung bình (max ~120°C) | Cao (tới 180–200°C) |
Tuổi thọ dầu | 3.000–6.000 giờ | 10.000–20.000 giờ |
Chống oxy hóa | Trung bình | Xuất sắc |
Độ bay hơi | Cao | Thấp |
Dải nhiệt độ làm việc | Hẹp | Rộng (-40°C đến +200°C) |
Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Cao hơn, nhưng tiết kiệm về dài hạn |
SINOPEC L-CKT thuộc nhóm dầu tổng hợp đặc biệt dùng cho các ứng dụng bánh răng tải nặng, nhiệt độ cao, môi trường ẩm và khắc nghiệt.
Sử dụng phụ gia EP cực mạnh (lưu huỳnh-phốt pho + bổ trợ gốc amin)
Ngăn ngừa hiện tượng mài mòn dán bề mặt (micro-pitting)
Đặc biệt phù hợp với bánh răng nghiêng, côn, hành tinh hoạt động liên tục
Hoạt động bền bỉ trong dải nhiệt rộng từ -40°C đến +180°C
Không bị phân hủy, bay hơi hay tạo cặn dưới điều kiện nhiệt độ cao
Tuổi thọ gấp 3–5 lần dầu khoáng, có thể lên tới 20.000 giờ trong điều kiện lý tưởng
Giảm thiểu chi phí thay dầu và bảo trì định kỳ
Tách nước nhanh chóng, không bị nhũ hóa
Chống tạo bọt, giúp bơm hoạt động ổn định và tránh xâm thực
Bảo vệ kim loại màu và thép hợp kim khỏi các tác nhân ăn mòn
Không làm ăn mòn đồng, hợp kim thiếc, bạc, thường thấy trong vòng bi hoặc bánh răng đặc biệt
SINOPEC L-CKT lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao về hiệu suất:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng thiết bị |
---|---|
Xi măng – vật liệu xây dựng | Hộp số lò quay, máy nghiền, băng tải lớn |
Khai khoáng – luyện kim | Máy nghiền bi, hộp số máy nghiền quặng, máy tuyển |
Dầu khí – hóa chất | Hộp số bơm ly tâm, máy nén khí, thiết bị quay tốc độ cao |
Thủy điện – nhiệt điện | Truyền động turbin, bánh răng hành tinh lớn |
Công nghiệp thực phẩm | Hộp số trục vít, thiết bị ép trục tải nặng (PAO an toàn) |
Nhà máy giấy – dệt – gỗ | Máy ép, máy cán, hệ thống truyền động tốc độ cao |
Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế:
Tiêu chuẩn | Giá trị đạt được |
---|---|
ISO 12925-1 CKT | Dầu bánh răng tổng hợp chịu tải nặng |
DIN 51517 Part 3 CLP | Dầu bánh răng kín có phụ gia EP |
AGMA 9005-F16 | Tiêu chuẩn của Hiệp hội bánh răng Mỹ |
FZG (DIN 51354-2) Load Stage ≥12 | Chống mài mòn bánh răng cấp cao nhất |
US Steel 224 | Khuyến nghị dùng trong hộp số công nghiệp tốc độ cao |
Flender AG Approval | Được khuyến cáo bởi các hãng hộp số lớn như Flender, SEW |
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp | Giá trị tiêu biểu |
---|---|---|
Độ nhớt động học @ 40°C (mm²/s) | ASTM D445 | 220 |
Độ nhớt động học @ 100°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~26 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ≥ 150 |
Điểm chớp cháy (°C) | ASTM D92 | ≥ 260 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | ≤ -42 |
FZG tải trọng phá hủy | DIN 51354 | > 12 |
Tỷ lệ bay hơi (Noack, %) | ASTM D5800 | ≤ 1.0 |
Khả năng chống ăn mòn nước biển | ASTM D665 | Không gỉ |
Tính tương thích với phốt làm kín | - | Không gây trương nở cao su |
Tiêu chí | Sinopec L-CKT | Mobil SHC 630 | Shell Omala S4 GX |
---|---|---|---|
Gốc dầu | Tổng hợp (PAO) | PAO | PAO |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +180°C | -40°C đến +150°C | -35°C đến +150°C |
Tuổi thọ dầu | 15.000–20.000 giờ | 15.000 giờ | 10.000–15.000 giờ |
FZG EP Load Stage | > 12 | > 12 | > 12 |
Tách nước | Xuất sắc | Tốt | Tốt |
Giá thành | Hợp lý hơn | Cao | Trung bình |
📝 Kết luận: SINOPEC L-CKT mang lại hiệu suất tương đương các dòng dầu nhập khẩu cao cấp, nhưng với chi phí tiết kiệm hơn 20–30%.
ISO VG | Ứng dụng điển hình |
---|---|
150 | Hộp số tốc độ cao, bánh răng nghiêng tải trung bình |
220 | Hộp số máy nghiền, lò quay, băng tải tải nặng |
320 | Máy nghiền bi, thiết bị truyền động lớn |
460 | Thiết bị tải rất nặng, làm việc liên tục trong môi trường nóng, bụi |
680–1000 | Ứng dụng cực tải, hộp số công nghiệp trong mỏ, lò thép, thủy điện |
Làm sạch hệ thống trước khi thay dầu mới
Không pha trộn với dầu khoáng trừ khi có khuyến cáo kỹ thuật
Đảm bảo hệ thống làm kín tốt để ngăn hơi ẩm xâm nhập
Đậy kín thùng sau khi mở
Tránh để nơi có nhiệt độ >50°C hoặc dưới -10°C
Không để dầu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời
Loại bao bì | Dung tích | Phù hợp với |
---|---|---|
Phuy sắt | 209 lít | Nhà máy sản xuất, hộp số lớn |
Can nhựa | 20 lít | Bảo trì công nghiệp, nhà máy vừa và nhỏ |
Xô nhựa | 18 lít | Dự phòng bảo dưỡng, chiết lẻ bảo trì định kỳ |
Lợi ích | Hiệu quả thực tế |
---|---|
Chu kỳ thay dầu dài hơn | Giảm chi phí nhân công & thời gian bảo trì |
Hiệu suất truyền động tối ưu | Tiết kiệm điện năng, giảm ma sát |
Tăng tuổi thọ thiết bị | Giảm 30–50% chi phí sửa chữa hộp số |
Hoạt động ổn định mọi điều kiện | Hạn chế tối đa sự cố, tăng năng suất sản xuất |
Giá thành cạnh tranh | Tiết kiệm 20–30% so với sản phẩm nhập khẩu tương đương |
SINOPEC L-CKT là dòng dầu bánh răng tổng hợp cao cấp, được nghiên cứu và sản xuất dành cho:
Hộp số công nghiệp tải nặng
Hoạt động liên tục, môi trường khắc nghiệt
Yêu cầu hiệu suất cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị
Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu chi phí – nâng cao hiệu quả – bảo vệ thiết bị lâu dài, SINOPEC L-CKT chính là lựa chọn lý tưởng.