Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT
Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM

0397773670

ngoc.dangvan@tatco.vn

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp Sinopec L-CKT

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp SINOPEC L-CKT – Giải Pháp Bôi Trơn Đỉnh Cao Cho Hệ Thống Truyền Động Công Nghiệp

Dầu Bánh Răng Tổng Hợp SINOPEC L-CKT – Giải Pháp Bôi Trơn Đỉnh Cao Cho Hệ Thống Truyền Động Công Nghiệp


1. Giới thiệu tổng quan

Trong thời đại công nghiệp hóa – tự động hóa hiện nay, các doanh nghiệp sản xuất ngày càng hướng đến việc sử dụng những thiết bị truyền động công suất lớn, hoạt động với cường độ cao trong môi trường khắc nghiệt. Để duy trì hoạt động ổn định và tối ưu hóa chi phí bảo trì, cần sử dụng các loại dầu bánh răng có khả năng:

  • Chịu nhiệt độ cao, tải trọng nặng

  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị và dầu

  • Chống mài mòn, chống oxy hóa tuyệt vời

SINOPEC L-CKT là dòng dầu bánh răng tổng hợp công nghiệp cao cấp, pha chế từ dầu gốc tổng hợp (PAO - polyalphaolefin hoặc ester tổng hợp) kết hợp với hệ phụ gia EP (Extreme Pressure) tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hộp số kín, hệ thống bánh răng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, liên tục, nhiệt độ cao và yêu cầu hiệu suất vượt trội.


2. Dầu bánh răng tổng hợp là gì?

Dầu bánh răng tổng hợp (Synthetic Gear Oil) là loại dầu bôi trơn có thành phần chính là dầu gốc tổng hợp (PAO hoặc ester), được thiết kế để vượt trội hơn dầu gốc khoáng ở nhiều khía cạnh:

So sánh Dầu khoáng Dầu tổng hợp (PAO)
Chịu nhiệt Trung bình (max ~120°C) Cao (tới 180–200°C)
Tuổi thọ dầu 3.000–6.000 giờ 10.000–20.000 giờ
Chống oxy hóa Trung bình Xuất sắc
Độ bay hơi Cao Thấp
Dải nhiệt độ làm việc Hẹp Rộng (-40°C đến +200°C)
Chi phí đầu tư Thấp hơn Cao hơn, nhưng tiết kiệm về dài hạn

SINOPEC L-CKT thuộc nhóm dầu tổng hợp đặc biệt dùng cho các ứng dụng bánh răng tải nặng, nhiệt độ cao, môi trường ẩm và khắc nghiệt.


3. Ưu điểm nổi bật của SINOPEC L-CKT

🛡️ 3.1 Chịu cực áp – bảo vệ thiết bị tối ưu

  • Sử dụng phụ gia EP cực mạnh (lưu huỳnh-phốt pho + bổ trợ gốc amin)

  • Ngăn ngừa hiện tượng mài mòn dán bề mặt (micro-pitting)

  • Đặc biệt phù hợp với bánh răng nghiêng, côn, hành tinh hoạt động liên tục

🌡️ 3.2 Khả năng chịu nhiệt – ổn định nhiệt độ tuyệt vời

  • Hoạt động bền bỉ trong dải nhiệt rộng từ -40°C đến +180°C

  • Không bị phân hủy, bay hơi hay tạo cặn dưới điều kiện nhiệt độ cao

⚙️ 3.3 Kéo dài tuổi thọ dầu và chu kỳ thay thế

  • Tuổi thọ gấp 3–5 lần dầu khoáng, có thể lên tới 20.000 giờ trong điều kiện lý tưởng

  • Giảm thiểu chi phí thay dầu và bảo trì định kỳ

💧 3.4 Kháng nước – chống tạo bọt – tách nước nhanh

  • Tách nước nhanh chóng, không bị nhũ hóa

  • Chống tạo bọt, giúp bơm hoạt động ổn định và tránh xâm thực

🧪 3.5 Chống ăn mòn và gỉ sét

  • Bảo vệ kim loại màu và thép hợp kim khỏi các tác nhân ăn mòn

  • Không làm ăn mòn đồng, hợp kim thiếc, bạc, thường thấy trong vòng bi hoặc bánh răng đặc biệt


4. Ứng dụng điển hình của SINOPEC L-CKT

SINOPEC L-CKT lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao về hiệu suất:

Ngành công nghiệp Ứng dụng thiết bị
Xi măng – vật liệu xây dựng Hộp số lò quay, máy nghiền, băng tải lớn
Khai khoáng – luyện kim Máy nghiền bi, hộp số máy nghiền quặng, máy tuyển
Dầu khí – hóa chất Hộp số bơm ly tâm, máy nén khí, thiết bị quay tốc độ cao
Thủy điện – nhiệt điện Truyền động turbin, bánh răng hành tinh lớn
Công nghiệp thực phẩm Hộp số trục vít, thiết bị ép trục tải nặng (PAO an toàn)
Nhà máy giấy – dệt – gỗ Máy ép, máy cán, hệ thống truyền động tốc độ cao


5. Tiêu chuẩn và chứng nhận

Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế:

Tiêu chuẩn Giá trị đạt được
ISO 12925-1 CKT Dầu bánh răng tổng hợp chịu tải nặng
DIN 51517 Part 3 CLP Dầu bánh răng kín có phụ gia EP
AGMA 9005-F16 Tiêu chuẩn của Hiệp hội bánh răng Mỹ
FZG (DIN 51354-2) Load Stage ≥12 Chống mài mòn bánh răng cấp cao nhất
US Steel 224 Khuyến nghị dùng trong hộp số công nghiệp tốc độ cao
Flender AG Approval Được khuyến cáo bởi các hãng hộp số lớn như Flender, SEW


6. Thông số kỹ thuật (ví dụ: L-CKT 220)

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp Giá trị tiêu biểu
Độ nhớt động học @ 40°C (mm²/s) ASTM D445 220
Độ nhớt động học @ 100°C (mm²/s) ASTM D445 ~26
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D2270 ≥ 150
Điểm chớp cháy (°C) ASTM D92 ≥ 260
Điểm rót chảy (°C) ASTM D97 ≤ -42
FZG tải trọng phá hủy DIN 51354 > 12
Tỷ lệ bay hơi (Noack, %) ASTM D5800 ≤ 1.0
Khả năng chống ăn mòn nước biển ASTM D665 Không gỉ
Tính tương thích với phốt làm kín - Không gây trương nở cao su


7. So sánh với các dòng dầu bánh răng khác

Tiêu chí Sinopec L-CKT Mobil SHC 630 Shell Omala S4 GX
Gốc dầu Tổng hợp (PAO) PAO PAO
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +180°C -40°C đến +150°C -35°C đến +150°C
Tuổi thọ dầu 15.000–20.000 giờ 15.000 giờ 10.000–15.000 giờ
FZG EP Load Stage > 12 > 12 > 12
Tách nước Xuất sắc Tốt Tốt
Giá thành Hợp lý hơn Cao Trung bình

📝 Kết luận: SINOPEC L-CKT mang lại hiệu suất tương đương các dòng dầu nhập khẩu cao cấp, nhưng với chi phí tiết kiệm hơn 20–30%.


8. Các cấp độ nhớt và lựa chọn theo thiết bị

ISO VG Ứng dụng điển hình
150 Hộp số tốc độ cao, bánh răng nghiêng tải trung bình
220 Hộp số máy nghiền, lò quay, băng tải tải nặng
320 Máy nghiền bi, thiết bị truyền động lớn
460 Thiết bị tải rất nặng, làm việc liên tục trong môi trường nóng, bụi
680–1000 Ứng dụng cực tải, hộp số công nghiệp trong mỏ, lò thép, thủy điện


9. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

✅ Sử dụng đúng cách:

  • Làm sạch hệ thống trước khi thay dầu mới

  • Không pha trộn với dầu khoáng trừ khi có khuyến cáo kỹ thuật

  • Đảm bảo hệ thống làm kín tốt để ngăn hơi ẩm xâm nhập

📦 Bảo quản:

  • Đậy kín thùng sau khi mở

  • Tránh để nơi có nhiệt độ >50°C hoặc dưới -10°C

  • Không để dầu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời


10. Quy cách đóng gói

Loại bao bì Dung tích Phù hợp với
Phuy sắt 209 lít Nhà máy sản xuất, hộp số lớn
Can nhựa 20 lít Bảo trì công nghiệp, nhà máy vừa và nhỏ
Xô nhựa 18 lít Dự phòng bảo dưỡng, chiết lẻ bảo trì định kỳ


11. Lợi ích kinh tế khi dùng SINOPEC L-CKT

Lợi ích Hiệu quả thực tế
Chu kỳ thay dầu dài hơn Giảm chi phí nhân công & thời gian bảo trì
Hiệu suất truyền động tối ưu Tiết kiệm điện năng, giảm ma sát
Tăng tuổi thọ thiết bị Giảm 30–50% chi phí sửa chữa hộp số
Hoạt động ổn định mọi điều kiện Hạn chế tối đa sự cố, tăng năng suất sản xuất
Giá thành cạnh tranh Tiết kiệm 20–30% so với sản phẩm nhập khẩu tương đương


12. Kết luận

SINOPEC L-CKT là dòng dầu bánh răng tổng hợp cao cấp, được nghiên cứu và sản xuất dành cho:

  • Hộp số công nghiệp tải nặng

  • Hoạt động liên tục, môi trường khắc nghiệt

  • Yêu cầu hiệu suất cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị

Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu chi phí – nâng cao hiệu quả – bảo vệ thiết bị lâu dài, SINOPEC L-CKT chính là lựa chọn lý tưởng.