
Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 46
Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 46 – Giải Pháp Bôi Trơn Chuyên Nghiệp Cho Hệ Thống Thủy Lực Hiện Đại
Dầu thủy lực là “mạch máu” trong các hệ thống vận hành máy móc công nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc truyền năng lượng, bôi trơn, làm mát và làm sạch các chi tiết cơ khí. Trong số đó, Sinopec L-HV 46 là một trong những dòng dầu thủy lực cao cấp và được ưa chuộng nhất hiện nay, thuộc phân khúc HV – High Viscosity Index Anti-wear Hydraulic Oil, được sản xuất bởi Tập đoàn Dầu khí Trung Quốc Sinopec – top 3 tập đoàn năng lượng lớn nhất toàn cầu.
Với độ nhớt ISO VG 46 – thông dụng và phổ biến cho nhiều loại máy móc, Sinopec L-HV 46 được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, với tải trọng nặng, nhiệt độ dao động lớn và yêu cầu chính xác cao.
Trong phân loại dầu thủy lực, dòng L-HV (Lubricant – High Viscosity index) được đánh giá cao nhất về khả năng chịu nhiệt và duy trì độ nhớt ổn định theo thời gian. Đây là dầu thủy lực chống mài mòn cải tiến, có bổ sung phụ gia VI Improver để đảm bảo hiệu quả làm việc trong dải nhiệt độ rộng.
Thích hợp cho hệ thống thủy lực công nghiệp và di động.
Là cấp độ nhớt được khuyến nghị phổ biến cho các máy móc hoạt động ở tải trọng trung bình đến nặng.
Giúp duy trì áp suất thủy lực ổn định, phản ứng nhanh trong điều kiện vận hành liên tục.
Dầu thủy lực Sinopec L-HV 46 được sử dụng rộng rãi trong:
Thiết bị xây dựng: máy xúc, xe ủi, xe nâng, xe lu, cần cẩu…
Máy móc công nghiệp: máy ép, máy CNC, hệ thống điều khiển tự động.
Ngành khai thác mỏ, luyện kim: hệ thống thủy lực vận hành liên tục.
Ngành nhựa: máy ép nhựa, máy thổi nhựa, máy đùn…
Cầu trục, thang nâng, cần trục cảng biển.
Hệ thống thủy lực chính xác: trong thiết bị y tế, cơ khí chính xác, sản xuất robot…
Sinopec L-HV 46 đạt và vượt các tiêu chuẩn quốc tế uy tín:
GB 11118.1 – L-HV (Trung Quốc)
DIN 51524 Part III (HVLP – Châu Âu)
ISO 6743/4 – HV
Denison HF-0, HF-1, HF-2
Eaton Vickers M-2950-S và I-286-S
Cincinnati P-70
AFNOR NF E 48-603 HV
Đây là các tiêu chuẩn đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chịu tải cao, cũng như hiệu quả chống mài mòn và chống oxi hóa lâu dài.
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Độ nhớt động học @ 40°C | ASTM D445 | ~46 mm²/s |
Độ nhớt động học @ 100°C | ASTM D445 | ~6.9 mm²/s |
Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index – VI) | ASTM D2270 | >150 |
Điểm rót chảy (Pour Point) | ASTM D97 | -33°C |
Điểm chớp cháy (Flash Point) | ASTM D92 | >220°C |
Khả năng tách nước | ASTM D1401 | Pass (dưới 20 phút @ 54°C) |
Khả năng chống tạo bọt | ASTM D892 | Pass |
Tính chống ăn mòn thép | ASTM D665A | Không có vết gỉ |
Tính chống mài mòn (FZG Stage) | DIN 51354 | >12 |
Hàm lượng kẽm (Zn) – phụ gia ZDDP | ICP | ~800 – 1000 ppm |
Chỉ số VI > 150 đảm bảo độ nhớt không bị thay đổi nhiều dù nhiệt độ tăng cao.
Hạn chế hiện tượng mất áp suất khi nóng hoặc chậm phản hồi khi lạnh.
Đặc biệt phù hợp với môi trường nhiệt đới như Việt Nam hoặc hệ thống vận hành ngoài trời.
Phụ gia ZDDP (Kẽm – Phốt pho) giúp chống mài mòn, chống ăn mòn và chống gỉ cho hệ thống bơm, van và piston thủy lực.
Giảm mài mòn lên đến 70% so với dầu gốc khoáng thông thường.
Duy trì độ ổn định hóa học ngay cả khi vận hành lâu trong môi trường nhiệt độ cao.
Hạn chế sinh cặn, bùn dầu, kéo dài tuổi thọ dầu và thiết bị lọc dầu.
Giúp truyền động thủy lực chính xác, tránh hiện tượng xâm thực, mất áp lực.
Rất quan trọng với máy móc hoạt động liên tục hoặc có thay đổi tốc độ đột ngột.
Tiêu chí | Sinopec L-HV 46 | Shell Tellus S2 VX 46 | Total Azolla ZS 46 |
---|---|---|---|
Chuẩn DIN | 51524 Part III | 51524 Part II | 51524 Part II |
Chỉ số độ nhớt (VI) | >150 | ~130 | ~135 |
Phụ gia chống mài mòn | Có (ZDDP) | Có | Có |
Khả năng hoạt động nhiệt độ cao | Xuất sắc | Tốt | Tốt |
Khả năng chống tạo bọt | Xuất sắc | Tốt | Tốt |
Giá thành | Cạnh tranh | Cao | Trung bình |
🛠 Tăng tuổi thọ thiết bị: Giảm mài mòn, giảm hư hỏng máy.
💰 Tiết kiệm chi phí bảo trì: Chu kỳ thay dầu kéo dài, hệ thống sạch.
🌡 Duy trì hiệu suất thủy lực ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
🌍 Thân thiện môi trường: Giảm tiêu hao, ít phát thải công nghiệp.
🔧 Phù hợp nhiều loại máy móc: Dễ tích hợp, đồng bộ hóa cho toàn hệ thống.
Phuy sắt 200L – Phù hợp với nhà máy, công trình, doanh nghiệp vận hành lớn.
Xô nhựa 18L – Thích hợp cho xưởng bảo trì, gara kỹ thuật, nhà máy vừa.
Can nhựa 6L/4L – Dành cho nhu cầu nhỏ lẻ, kiểm tra hệ thống định kỳ.
Thay mới hoặc bổ sung đúng cấp độ nhớt theo chỉ dẫn của nhà sản xuất máy móc.
Xả sạch dầu cũ nếu chuyển đổi từ dòng dầu khác sang L-HV 46.
Đảm bảo hệ thống kín, tránh nhiễm nước hoặc bụi.
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Đóng kín nắp sau khi sử dụng.
Không pha trộn với dầu có tiêu chuẩn khác nhau.
Bạn có thể mua dầu thủy lực Sinopec L-HV 46 chính hãng tại:
Hệ thống nhà phân phối Sinopec Việt Nam.
Các cửa hàng chuyên doanh dầu nhờn công nghiệp tại Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, Đà Nẵng, Hải Phòng.
Sàn TMĐT uy tín: Shopee Mall, LazMall, Tiki Trading (kiểm tra nhà bán).
Các trang web kỹ thuật, công nghiệp hoặc cung ứng thiết bị cơ khí.
Sinopec L-HV 46 là dòng dầu thủy lực cao cấp, mang lại hiệu suất vượt trội, độ ổn định nhiệt cao và khả năng bảo vệ tối ưu cho mọi hệ thống thủy lực hiện đại. Với độ nhớt lý tưởng ISO VG 46, chỉ số VI > 150 và công nghệ phụ gia tiên tiến, sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy cho cả ngành xây dựng, công nghiệp, cơ khí chính xác lẫn thiết bị vận hành ngoài trời.
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp dầu thủy lực chất lượng cao, giá thành hợp lý và phù hợp khí hậu Việt Nam – SINOPEC L-HV 46 chính là lựa chọn hoàn hảo!