Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68
Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM

0397773670

ngoc.dangvan@tatco.vn

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Hệ Thống Thủy Lực Công Nghiệp Nặng.

 

Dầu Thủy Lực Sinopec L-HV 68 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Hệ Thống Thủy Lực Công Nghiệp Nặng

1. Giới thiệu tổng quan

Trong thời đại sản xuất hiện đại, các hệ thống thủy lực đóng vai trò cốt lõi trong việc vận hành hàng loạt thiết bị từ máy móc công nghiệp, máy xây dựng đến hệ thống nâng hạ, ép khuôn và khai thác mỏ. Một trong những yếu tố then chốt quyết định độ bền và hiệu suất của các hệ thống này chính là loại dầu thủy lực được sử dụng.

SINOPEC L-HV 68 là dòng dầu thủy lực cao cấp với chỉ số độ nhớt cao (VI), khả năng chống mài mòn vượt trội, và độ ổn định nhiệt – oxy hóa ưu việt. Được sản xuất bởi tập đoàn Sinopec – một trong ba tập đoàn dầu khí lớn nhất thế giới, sản phẩm này là giải pháp bôi trơn tối ưu cho các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện tải trọng lớn, nhiệt độ cao, và môi trường khắc nghiệt.


2. Dầu thủy lực L-HV là gì?

L-HV là viết tắt của:

  • L: Lubricant (Dầu bôi trơn)

  • H: High performance (Hiệu suất cao)

  • V: Viscosity Index (Chỉ số độ nhớt cao)

Dầu thủy lực dòng L-HV được pha chế với dầu gốc khoáng nhóm II/III kết hợp hệ phụ gia chống mài mòn, chống oxy hóa, chống tạo bọt, và đặc biệt là phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt (VI Improver) – giúp dầu duy trì độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi, từ đó giữ được áp suất và hiệu suất của hệ thống thủy lực.


3. Sinopec L-HV 68 – Khi nào nên sử dụng?

Dầu thủy lực L-HV 68 được sử dụng khi hệ thống thủy lực:

  • Làm việc ngoài trời, nơi có biên độ nhiệt rộng.

  • Vận hành liên tục, tải trọng cao, áp suất lớn.

  • Cần duy trì độ nhớt ổn định theo thời gian.

  • Yêu cầu chống mài mòn mạnh, bảo vệ chi tiết máy tối đa.

  • Ứng dụng trong máy công trình, xe nâng, cần cẩu, máy ép nhựa, máy CNC, nhà máy thép, xi măng, mỏ đá...


4. Tiêu chuẩn kỹ thuật

Sinopec L-HV 68 đạt hoặc vượt các tiêu chuẩn quốc tế uy tín:

  • GB 11118.1 L-HV (Trung Quốc)

  • DIN 51524 Part III (HVLP) – Đức

  • ISO 6743-4: HV

  • Denison HF-0, HF-1, HF-2

  • Eaton Vickers I-286-S & M-2950-S

  • Cincinnati Milacron P69

  • AFNOR NF E 48-603 HV – Pháp


5. Ứng dụng phổ biến

Sinopec L-HV 68 phù hợp cho:

  • Máy móc xây dựng: máy xúc, xe nâng, máy đào, cần cẩu, xe lu.

  • Thiết bị công nghiệp: máy ép thủy lực, máy dập khuôn, máy CNC, máy ép nhựa.

  • Ngành khai khoáng, luyện kim: hệ thống thủy lực trong mỏ đá, nhà máy thép, xi măng.

  • Hệ thống nâng hạ: cầu trục, thang máy thủy lực, bàn nâng.

  • Thiết bị nặng hoạt động liên tục: hệ thống công nghiệp vận hành 24/7.


6. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số kỹ thuật Phương pháp kiểm tra Giá trị tiêu biểu
Độ nhớt động học @ 40°C ASTM D445 ~68 mm²/s
Độ nhớt động học @ 100°C ASTM D445 ~8.8 mm²/s
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D2270 >150
Điểm rót chảy (Pour Point) ASTM D97 -30°C
Điểm chớp cháy (Flash Point) ASTM D92 >230°C
Độ tạo bọt (Foaming Test) ASTM D892 Pass
Khả năng tách nước (Demulsibility) ASTM D1401 Pass (15-20 phút)
Ăn mòn kim loại ASTM D130 1a
Chống rỉ (Steel Corrosion) ASTM D665A Không gỉ
Hàm lượng kẽm (Zn – từ phụ gia ZDDP) ICP 800 – 1000 ppm


7. Tính năng nổi bật của Sinopec L-HV 68

🔧 7.1 Chỉ số độ nhớt cao – duy trì hiệu suất tối đa

  • Chỉ số VI trên 150, giúp dầu giữ độ đặc lý tưởng trong cả nhiệt độ thấp lẫn cao.

  • Giúp giảm thiểu mất áp suất hệ thống khi nhiệt độ tăng cao.

⚙ 7.2 Khả năng chống mài mòn ưu việt

  • Phụ gia ZDDP (Kẽm–Phốt pho) tạo lớp màng bảo vệ các chi tiết như bơm, piston, xy-lanh, ống dẫn.

  • Giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thời gian chết máy.

🌡 7.3 Chống oxy hóa và ổn định nhiệt

  • Chống hình thành cặn bùn, giúp hệ thống sạch, bền.

  • Đảm bảo dầu hoạt động ổn định trong các chu kỳ dài.

🧼 7.4 Khả năng khử khí và chống tạo bọt

  • Ngăn hiện tượng xâm thực, tổn thất áp suất, mất điều khiển hệ thống.

  • Phù hợp hệ thống cần độ chính xác cao và vận hành liên tục.

🌧 7.5 Chống gỉ và ăn mòn

  • Bảo vệ thiết bị khỏi ảnh hưởng của hơi nước, ngưng tụ ẩm, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm như Việt Nam.


8. So sánh với các dòng dầu khác

Tiêu chí Sinopec L-HV 68 Shell Tellus S2 VX 68 Caltex Rando HDZ 68
Độ nhớt ISO VG 68 68 68
Chỉ số độ nhớt (VI) >150 ~135 ~140
Khả năng chống mài mòn Rất tốt Tốt Tốt
Tính ổn định nhiệt Xuất sắc Tốt Tốt
Giá thành Cạnh tranh Cao Trung bình


9. Quy cách đóng gói

Sinopec L-HV 68 có các loại bao bì phù hợp cho mọi quy mô doanh nghiệp:

  • Phuy thép 209L: dùng cho nhà máy, công trình lớn.

  • Xô nhựa 18L: dùng cho trạm bảo dưỡng, gara, xưởng vừa.

  • Can nhựa 4L, 6L (nếu có): bảo trì thiết bị nhỏ.


10. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

✅ Cách dùng:

  • Thay dầu định kỳ hoặc theo khuyến nghị OEM.

  • Không pha trộn với dầu khác tiêu chuẩn.

  • Xả sạch dầu cũ, vệ sinh hệ thống trước khi thay.

⚠️ Bảo quản:

  • Để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

  • Đậy kín nắp sau khi mở nắp thùng để tránh ẩm, bụi.

  • Không để dầu bị đông lạnh dưới -30°C.


11. Lợi ích khi sử dụng Sinopec L-HV 68

Lợi ích Giá trị thực tiễn
Tăng tuổi thọ hệ thống Giảm mài mòn, hạn chế hỏng hóc
Giữ áp suất ổn định Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt rộng
Tiết kiệm chi phí vận hành Thời gian thay dầu dài, giảm sự cố
Phù hợp nhiều loại thiết bị Từ công nghiệp nặng đến máy công trình di động
Bảo vệ môi trường Giảm tiêu hao, hạn chế rò rỉ và khí thải kỹ thuật


12. Mua Sinopec L-HV 68 ở đâu chính hãng?

Bạn nên mua sản phẩm tại:

  • Đại lý ủy quyền của Sinopec Việt Nam

  • Công ty thương mại – kỹ thuật công nghiệp (Bình Dương, Đồng Nai, HCM, Hà Nội, Hải Phòng…)

  • Sàn thương mại điện tử chính hãng: Shopee Mall, Tiki Trading, LazMall

  • Các tổng kho dầu nhờn, trung tâm bảo dưỡng máy móc


13. Kết luận

Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng dầu thủy lực đa năng, ổn định nhiệt, chống mài mòn hiệu quả và vận hành bền bỉ – thì Sinopec L-HV 68 chính là lựa chọn lý tưởng.

Với sự kết hợp giữa công nghệ phụ gia tiên tiến, chỉ số độ nhớt cao và khả năng làm việc trong mọi điều kiện thời tiết, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu, mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, giảm thời gian ngưng máy và bảo vệ đầu tư máy móc một cách toàn diện.