
Mỡ bôi trơn SINOPEC LITHIUM COMPLEX EP
Trong các hệ thống cơ khí và máy móc công nghiệp hiện đại, việc sử dụng mỡ bôi trơn chất lượng cao là yếu tố sống còn để đảm bảo:
Tăng tuổi thọ thiết bị
Giảm ma sát – giảm tiêu hao năng lượng
Duy trì hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ, tải trọng và môi trường khắc nghiệt
SINOPEC Lithium Complex EP Grease là dòng mỡ bôi trơn cao cấp được phát triển bởi Tập đoàn Dầu khí Trung Quốc Sinopec – một trong ba nhà sản xuất dầu mỡ công nghiệp lớn nhất thế giới.
Đây là dòng sản phẩm mỡ lithium phức hợp có khả năng chịu nhiệt cao, chịu tải trọng lớn, bám dính tốt và phù hợp cho các thiết bị công nghiệp vận hành liên tục, cường độ cao, hoặc trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn.
Mỡ Sinopec Lithium Complex EP được pha chế từ:
Dầu gốc khoáng nhóm II hoặc III
Chất làm đặc phức hợp lithium (Lithium Complex Soap)
Phụ gia cao cấp:
EP – Extreme Pressure: chịu áp lực tải nặng
Chống oxy hóa
Chống gỉ – chống ăn mòn
Chống rửa trôi bằng nước và bám dính cao
Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, sản phẩm đảm bảo hiệu suất vượt trội trong nhiều ngành công nghiệp.
Nhiệt độ làm việc liên tục: -30°C đến +160°C
Nhiệt độ chịu đựng tức thời có thể lên tới +200°C
Thích hợp cho ổ bi động cơ điện, thiết bị luyện kim, máy móc có ma sát cao
Phụ gia EP cao cấp giúp chịu tải trọng cơ học rất lớn
Đạt FZG load stage ≥12, phù hợp với thiết bị tải nặng, rung động nhiều
Không bị rửa trôi khi tiếp xúc với nước mưa, nước biển hoặc môi trường ẩm ướt
Phù hợp cho thiết bị ngoài trời, hải cảng, nhà máy xử lý nước, khai thác mỏ
Không bị chảy, văng ra khi quay tốc độ cao
Giữ nguyên hình dạng, không tách dầu trong suốt quá trình hoạt động
Chống oxy hóa, ăn mòn – kể cả trong điều kiện hơi nước, hóa chất nhẹ
Không gây ảnh hưởng đến các phớt đàn hồi, cao su, nhựa công nghiệp
Sinopec Lithium Complex EP Grease là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị công nghiệp vận hành trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và chịu tải nặng như:
Ngành công nghiệp | Thiết bị sử dụng |
---|---|
Xi măng – vật liệu xây dựng | Máy nghiền, băng tải, ổ trục lò quay, trục bánh răng hở |
Khai thác mỏ | Xe tải hạng nặng, thiết bị xúc, cần cẩu, máy khoan hầm |
Cơ khí – luyện kim | Máy cán thép, máy ép thủy lực, trục chính, máy hàn |
Nhiệt điện – công nghiệp nặng | Bạc đạn tua-bin, động cơ lớn, hộp số công suất cao |
Giao thông – vận tải | Ổ trục xe tải, moóc, hệ thống bánh lái, bạc đạn cầu |
Đóng tàu – cảng biển | Palăng, thiết bị nâng hạ, hệ thống thủy lực ven biển |
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu (NLGI 2) |
---|---|---|
Màu sắc | Quan sát | Màu đỏ, xanh hoặc vàng tùy phiên bản |
Loại chất làm đặc | - | Lithium Complex Soap |
Độ xuyên kim (Penetration @25°C) | ASTM D217 | 265 – 295 |
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point °C) | ASTM D2265 | ≥260°C |
Độ nhớt dầu gốc @40°C (mm²/s) | ASTM D445 | 150 – 220 |
Tải trọng hàn dính (Four Ball EP) | ASTM D2596 | ≥315 kg |
Chống rửa trôi bằng nước (%) | ASTM D1264 | ≤3% |
Khả năng chống gỉ | ASTM D1743 | Không gỉ |
Tính ổn định cơ học | ASTM D217 | Không tách dầu sau 100.000 vòng |
NLGI Grade | Độ cứng | Ứng dụng cụ thể |
---|---|---|
NLGI 1 | Mềm hơn | Vùng lạnh, hệ thống bôi trơn tự động |
NLGI 2 | Phổ thông nhất | Thiết bị công nghiệp, xe tải, ổ bi |
NLGI 3 | Cứng hơn | Thiết bị tĩnh, yêu cầu thời gian bôi trơn dài hơn |
Tính năng vượt trội | Lợi ích cho doanh nghiệp |
---|---|
Kéo dài thời gian tra mỡ | Giảm tần suất bảo trì, tiết kiệm chi phí nhân công |
Chịu nhiệt cao – bám dính tốt | Hoạt động an toàn trong điều kiện vận hành khắc nghiệt |
Bảo vệ thiết bị khỏi gỉ, mài mòn | Tăng tuổi thọ bạc đạn, bánh răng → giảm hỏng hóc |
Dễ ứng dụng – ít loại mỡ tồn kho | Tối ưu kho vận và bảo trì đồng nhất trên toàn hệ thống |
Tiêu chí | Lithium Complex EP | Lithium EP thường | Calcium Grease |
---|---|---|---|
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến 160°C | -20°C đến 130°C | -10°C đến 80°C |
Điểm nhỏ giọt | ≥260°C | ~190°C | ~90°C |
Khả năng chịu tải | Rất cao (≥315kg) | Trung bình (~250kg) | Thấp |
Chống nước | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng | Thiết bị tải nặng, nhiệt cao | Máy móc công nghiệp nhẹ | Máy nông nghiệp, thủ công |
💡 Sinopec Lithium Complex EP phù hợp với các ứng dụng yêu cầu bôi trơn cao cấp – vận hành khắc nghiệt.
Bao bì | Khối lượng | Ứng dụng |
---|---|---|
Hộp nhôm | 400g | Tra mỡ thủ công, máy nhỏ |
Xô nhựa | 15 – 18 kg | Nhà máy vừa và nhỏ, cơ sở bảo trì xe tải |
Phuy thép | 180 kg | Nhà máy lớn, trạm bảo trì thiết bị công nghiệp |
Sinopec Lithium Complex EP đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế:
DIN 51825 KP2N-30
ISO 6743-9 L-XCCHB 2
NLGI GC-LB
ASTM D4950
Được nhiều hãng thiết bị như SKF, FAG, Timken, NTN, Komatsu, Caterpillar khuyến nghị sử dụng.
Không trộn lẫn với các loại mỡ khác (đặc biệt là gốc calcium, bentonite, polyurea…)
Tra mỡ đúng định kỳ, theo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị
Luôn đóng kín nắp thùng mỡ sau khi sử dụng
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 40°C
Mỡ bôi trơn SINOPEC Lithium Complex EP là lựa chọn hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp, nhà máy, đơn vị vận tải có nhu cầu:
✅ Bôi trơn thiết bị tải nặng, hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao
✅ Kéo dài thời gian tra mỡ – tiết kiệm chi phí bảo trì
✅ Tối ưu hiệu suất, bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt, rung động mạnh
Với hiệu suất vượt trội, độ ổn định lâu dài và chi phí cạnh tranh, đây là sản phẩm xứng đáng đầu tư cho hệ thống bảo trì thiết bị hiện đại.