
Mỡ Bôi Trơn SINOPEC Lithium EP
Trong hệ thống máy móc, các chi tiết ma sát như ổ bi, ổ trượt, bánh răng hở, khớp nối... luôn phải đối mặt với áp lực cơ học, nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại mỡ bôi trơn không chỉ giúp giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ thiết bị, mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì.
SINOPEC Lithium EP Grease (EP = Extreme Pressure) là dòng mỡ bôi trơn đa dụng chịu cực áp được sản xuất bởi Tập đoàn Dầu khí Trung Quốc Sinopec – một trong những nhà cung cấp dầu mỡ công nghiệp hàng đầu thế giới.
Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp nặng, chịu tải cao, hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt như: xây dựng, khai khoáng, luyện kim, cơ khí chế tạo, xe tải hạng nặng, và thiết bị ngoài trời.
Mỡ Sinopec Lithium EP được pha chế từ:
Dầu gốc khoáng tinh chế sâu (Group I hoặc II)
Chất làm đặc lithium hydroxystearate
Phụ gia EP (chống chịu tải trọng cao)
Các chất phụ gia tăng cường:
Chống oxy hóa
Chống gỉ sét
Chống ăn mòn kim loại
Chống rửa trôi bằng nước
Với sự kết hợp này, sản phẩm đảm bảo tính ổn định cơ học cao, khả năng bám dính tốt trên bề mặt kim loại và bảo vệ toàn diện thiết bị.
Được tăng cường phụ gia EP giúp bảo vệ các chi tiết máy chịu tải trọng lớn như ổ bi cầu, bánh răng trục khuỷu, trục truyền động...
Giúp tránh hiện tượng hàn dính kim loại (microwelding) và giảm mài mòn trong điều kiện tải cao và rung động mạnh.
Nhiệt độ làm việc ổn định từ -20°C đến +130°C, thậm chí lên đến 180°C trong thời gian ngắn.
Không bị chảy, biến chất hay tạo cặn dưới điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Khả năng kháng rửa trôi bởi nước rất tốt, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, nơi tiếp xúc với mưa, ẩm, nước biển, nước công nghiệp.
Phụ gia chống oxy hóa giúp kéo dài tuổi thọ mỡ
Chống lại sự hình thành gỉ sét, ăn mòn bề mặt kim loại trong điều kiện ẩm thấp
Khả năng bám chắc lên bề mặt chi tiết kể cả khi rung động mạnh, không bị văng ra khi thiết bị quay ở tốc độ cao.
Sinopec Lithium EP là loại mỡ đa dụng – chịu tải nặng, thích hợp cho:
Ngành công nghiệp | Thiết bị sử dụng |
---|---|
Cơ khí – sản xuất | Ổ bi, ổ trượt, khớp nối, trục quay, bánh răng hở |
Xây dựng | Máy xúc, máy ủi, xe ben, thiết bị hạng nặng |
Khai khoáng – xi măng | Máy nghiền đá, băng tải, ổ lăn tải nặng |
Giao thông – vận tải | Ổ trục xe tải, moóc, hệ thống bánh lái |
Nông nghiệp – chế biến | Máy cày, máy xới, thiết bị hoạt động ngoài trời |
Công nghiệp thực phẩm | Các thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Đặc biệt thích hợp cho hệ thống vận hành liên tục, môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc có rung động mạnh.
Sản phẩm được sản xuất theo các cấp độ độ cứng NLGI (National Lubricating Grease Institute) như sau:
Cấp NLGI | Độ cứng | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|
NLGI 1 | Mềm, dễ bơm | Hệ thống bôi trơn trung tâm, khí hậu lạnh |
NLGI 2 | Trung bình | Ứng dụng phổ biến nhất: ổ bi, bánh răng, xe tải |
NLGI 3 | Cứng hơn, dẻo hơn | Thiết bị tĩnh, không bị rung động, cần giữ mỡ lâu dài |
💡 Trong thực tế, Sinopec Lithium EP NLGI 2 là lựa chọn phổ biến nhất, được dùng trong đa số thiết bị cơ khí – công nghiệp – vận tải.
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu (NLGI 2) |
---|---|---|
Màu sắc | Quan sát | Màu đỏ hoặc xanh tùy mã sản phẩm |
Loại chất làm đặc | - | Lithium |
Độ xuyên kim (Penetration @25°C) | ASTM D217 | 265 – 295 |
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point °C) | ASTM D2265 | ≥ 190°C |
Độ nhớt dầu gốc @40°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~150–220 mm²/s |
Khả năng chịu tải (Four Ball EP Test) | ASTM D2596 | Weld Load: ≥250 kg |
Chống rửa trôi bằng nước (%) | ASTM D1264 | ≤ 10 |
Khả năng bảo vệ chống gỉ | ASTM D1743 | Không gỉ |
Ổn định cơ học | ASTM D217 | Không tách dầu sau 100.000 vòng |
Lợi ích | Tác động đến doanh nghiệp |
---|---|
Bảo vệ thiết bị vượt trội | Giảm hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ bạc đạn và bánh răng |
Kéo dài chu kỳ bảo trì | Giảm tần suất tra mỡ → tiết kiệm chi phí nhân công |
Dễ sử dụng – đa năng | Dùng chung cho nhiều loại thiết bị → giảm tồn kho |
Giá cả cạnh tranh | Chi phí thấp hơn so với các thương hiệu dầu mỡ nhập khẩu |
Bao bì | Khối lượng / Thể tích | Ứng dụng |
---|---|---|
Hộp nhỏ | 0.5 – 1 kg | Bảo trì nhỏ lẻ, cá nhân |
Xô nhựa | 18 kg | Nhà máy, xưởng cơ khí, bảo trì xe tải |
Phuy thép | 180 kg | Doanh nghiệp lớn, trạm bảo trì công nghiệp |
Vệ sinh sạch bề mặt trước khi tra mỡ
Dùng đúng loại mỡ và cấp NLGI phù hợp
Không trộn lẫn với các loại mỡ khác (đặc biệt là mỡ gốc khác như calcium, bentonite, polyurea…)
Bảo quản mỡ nơi thoáng mát, tránh ánh nắng, tránh tiếp xúc với hơi nước
Tiêu chí | Lithium EP | Calcium Grease | Lithium Complex |
---|---|---|---|
Khả năng chịu tải | Cao (Weld load ≥250kg) | Trung bình (~100–150 kg) | Rất cao (≥400kg) |
Chịu nhiệt | Tốt (190°C) | Kém (≤90°C) | Rất tốt (≥250°C) |
Kháng nước | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Ứng dụng | Công nghiệp – xe tải | Ứng dụng nhẹ, ít rung động | Công nghiệp cực nặng, lò luyện |
💡 Nếu bạn không cần tới các ứng dụng ở nhiệt độ quá cao (>200°C), Sinopec Lithium EP là lựa chọn tối ưu về hiệu suất và chi phí.
Sản phẩm đạt và vượt các tiêu chuẩn quốc tế:
ISO 6743-9 L-XBCEB 2
DIN 51825 KP2K-20
NLGI GC-LB (cho mỡ xe hơi – bánh xe và khung gầm)
ASTM D4950 – tiêu chuẩn mỡ bôi trơn đa dụng công nghiệp
Sinopec Lithium EP là dòng mỡ đa dụng, chịu tải cao, hiệu quả và kinh tế, lý tưởng cho mọi thiết bị cần mỡ bôi trơn ổn định, bền bỉ. Với khả năng bảo vệ tối đa, giá thành hợp lý và ứng dụng rộng rãi, đây là lựa chọn hàng đầu cho:
✅ Xưởng cơ khí
✅ Nhà máy sản xuất, công trường, khai thác
✅ Bảo trì xe tải, thiết bị vận tải, máy công trình