Sinopec GL-4 75W-90

Sinopec GL-4 75W-90

Sinopec GL-4 75W-90

Sinopec GL-4 75W-90

Sinopec GL-4 75W-90
Sinopec GL-4 75W-90
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM

0397773670

ngoc.dangvan@tatco.vn

Sinopec GL-4 Medium Duty Automotive Gear Oil 75W90

Sinopec GL-4 75W-90 – Dầu Hộp Số Bán Tổng Hợp Chống Mài Mòn Vượt Trội

Sinopec GL-4 75W-90 – Dầu Hộp Số Bán Tổng Hợp Chống Mài Mòn Vượt Trội

1. Tổng quan sản phẩm

Dầu bánh răng Sinopec GL-4 Medium Duty Automotive Gear Oil 75W-90 là loại dầu hộp số bán tổng hợp, được sản xuất từ dầu gốc chất lượng cao kết hợp với hệ phụ gia chống mài mòn và cực áp (EP) vừa đủ, nhằm tối ưu hiệu suất bôi trơn trong các hộp số tay (manual transmission), hệ thống đồng tốc, và các truyền động trung tải.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho xe du lịch, xe tải nhẹ – trung, các phương tiện giao thông đô thị hoặc công nghiệp yêu cầu tính linh hoạt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệtkhả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.


2. Cấp độ hiệu năng GL-4 – Phù hợp với hộp số có đồng tốc

2.1 API GL-4 là gì?

  • Là tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (API) ban hành.

  • Được thiết kế dành riêng cho các hộp số có đồng tốc, hệ thống bánh răng côn xoắn hoặc bánh răng trụ.

  • Cung cấp bảo vệ chống mài mòn nhưng không gây ăn mòn kim loại mềm như đồng, thiếc (thường có trong đồng tốc).

2.2 So sánh GL-4 và GL-5

Đặc điểm API GL-4 API GL-5
Hàm lượng phụ gia EP Vừa phải Rất cao
Mức bảo vệ bánh răng Trung bình – khá Rất cao
Tính tương thích với đồng tốc Tốt Kém, có thể ăn mòn đồng
Ứng dụng phổ biến Hộp số tay, truyền động trung tải Vi sai, cầu sau, bánh răng hypoid

Sinopec GL-4 75W-90 là lựa chọn tối ưu cho hộp số cơ khí có đồng tốc, nơi cần sự cân bằng giữa khả năng bảo vệ và độ an toàn vật liệu.


3. Cấp độ nhớt SAE 75W-90 – Lý tưởng cho khí hậu Việt Nam

3.1 Ý nghĩa cấp độ nhớt

  • 75W: Độ nhớt khi khởi động lạnh – cho phép xe dễ dàng vận hành trong điều kiện nhiệt độ thấp (→ -40°C).

  • 90: Độ nhớt ở điều kiện vận hành tiêu chuẩn (100°C) – duy trì lớp màng dầu bền vững trong môi trường nhiệt cao.

Kết hợp lại, SAE 75W-90 cung cấp độ nhớt ổn định ở cả môi trường nóng lẫn lạnh, giảm hao hụt dầu, bảo vệ thiết bị trong vận hành liên tục.


4. Đặc tính nổi bật

✅ 4.1 Bảo vệ bánh răng đồng tốc tuyệt vời

  • Sử dụng phụ gia EP vừa đủ, không gây hư hại các bề mặt hợp kim mềm như đồng, đồng thau – thành phần phổ biến trong các vòng đồng tốc.

🔧 4.2 Giảm ma sát, tăng hiệu quả truyền động

  • Tối ưu hiệu suất truyền lực, giảm thất thoát động năng trong hộp số – giúp tiết kiệm nhiên liệu.

  • Cho cảm giác vào số nhẹ hơn, ít kêu hú và không bị dắt số.

🌡 4.3 Ổn định nhiệt và chống oxy hóa

  • Chịu được nhiệt độ vận hành cao mà không bị phân hủy hay tạo cặn.

  • Kéo dài tuổi thọ dầu và giảm chi phí bảo trì.

💧 4.4 Chống ăn mòn, chống tạo bọt

  • Bảo vệ kim loại khỏi ẩm, nước, điều kiện ẩm ướt nhiệt đới.

  • Hạn chế tạo bọt khí gây giảm hiệu quả bôi trơn.

🔄 4.5 Khả năng tương thích tuyệt vời

  • Tương thích với hầu hết các vật liệu phớt, gioăng cao su, không làm phồng, nứt hoặc cứng gioăng.


5. Ứng dụng sản phẩm

Sinopec GL-4 75W-90 được khuyến nghị sử dụng trong:

  • Hộp số tay (manual transmission) xe du lịch, xe tải nhẹ – trung.

  • Truyền động cơ khí có đồng tốc của xe khách, xe bán tải, xe van, SUV.

  • Hệ thống bánh răng côn, bánh răng trụ, truyền lực trung bình.

  • Thiết bị công nghiệp có truyền động hộp số kín yêu cầu GL-4.

  • Máy công trình nhỏ, hệ thống truyền động có điều kiện nhiệt độ thay đổi.


6. Tiêu chuẩn kỹ thuật đạt được

Dầu bánh răng Sinopec GL-4 75W-90 đáp ứng các tiêu chuẩn:

  • API GL-4

  • SAE J306 (cấp độ nhớt 75W-90)

  • ZF TE-ML 02B, 16A, 17A

  • MAN 341 Type Z2

  • MIL-L-2105


7. Thông số kỹ thuật điển hình

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị điển hình
Cấp độ nhớt SAE SAE J306 75W-90
Tỷ trọng ở 15°C ASTM D1298 ~0.87 g/cm³
Độ nhớt động học @40°C ASTM D445 ~105 mm²/s
Độ nhớt động học @100°C ASTM D445 ~15.0 mm²/s
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D2270 ~150
Điểm chớp cháy (COC) ASTM D92 >220°C
Điểm rót chảy (Pour Point) ASTM D97 ~-40°C
Ăn mòn đồng (3 giờ, 121°C) ASTM D130 1b
Tải trọng cực trị (FZG load test) DIN 51354 >12
Tạo bọt (3 chu kỳ) ASTM D892 Pass


8. So sánh với các sản phẩm tương đương

Tiêu chí Sinopec GL-4 75W-90 Shell Spirax S4 G 75W-90 Castrol Syntrans 75W-90
Cấp API GL-4 GL-4 GL-4
Loại gốc dầu Bán tổng hợp Tổng hợp Tổng hợp
Tương thích đồng tốc
Khả năng chịu nhiệt Cao Rất cao Rất cao
Mức giá Trung bình Cao Cao
Ứng dụng trong khí hậu nóng Tốt Tốt Tốt


9. Ưu điểm khi sử dụng

Tính năng Lợi ích thực tế
Bảo vệ đồng tốc Hộp số vào số nhẹ nhàng, bền hơn
Độ nhớt ổn định Không bị loãng trong nóng, không đặc khi lạnh
Tăng hiệu quả truyền động Tiết kiệm nhiên liệu, xe vận hành êm ái
Kéo dài chu kỳ thay dầu Giảm chi phí bảo dưỡng tổng thể
Phù hợp điều kiện Việt Nam Chống ẩm, chống gỉ, hoạt động tốt cả mùa hè và mùa mưa


10. Quy cách đóng gói

  • Can nhựa 4L – 6L: cho người dùng cá nhân hoặc kiểm tra định kỳ.

  • Xô nhựa 18L: phù hợp cho garage sửa chữa, trung tâm bảo dưỡng.

  • Phuy thép 209L: dùng cho đội xe, nhà máy, garage lớn.


11. Hướng dẫn sử dụng

  • Đảm bảo thiết bị yêu cầu cấp GL-4 và cấp nhớt SAE 75W-90.

  • Xả sạch dầu cũ trước khi đổ dầu mới.

  • Không pha trộn với dầu GL-5.

  • Thay định kỳ sau 30.000–50.000 km tùy điều kiện vận hành.


12. Mua Sinopec GL-4 75W-90 ở đâu?

Bạn có thể mua sản phẩm tại:

  • Nhà phân phối chính thức Sinopec Việt Nam.

  • Garage, trung tâm dịch vụ xe chuyên nghiệp.

  • Sàn thương mại điện tử: Tiki Trading, Shopee Mall, LazMall.

  • Đơn vị cung cấp dầu nhờn công nghiệp, vận tải, logistics.

TIP: Chọn sản phẩm có tem chống giả, mã QR xác thực, bao bì rõ ràng và hạn sử dụng còn dài.


13. Kết luận

Sinopec GL-4 Medium Duty Gear Oil 75W-90 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng truyền động cần độ linh hoạt cao, độ bảo vệ vừa phải và tương thích tuyệt đối với đồng tốc. Với nền dầu bán tổng hợp chất lượng, khả năng chịu nhiệt tốt, độ ổn định cao và giá thành hợp lý, sản phẩm này xứng đáng là một trong những lựa chọn kinh tế – hiệu quả – bền bỉ nhất trong phân khúc trung tải.