Dầu Bánh Răng Hở L-CKM

Dầu Bánh Răng Hở L-CKM

Dầu Bánh Răng Hở L-CKM

Dầu Bánh Răng Hở L-CKM

Dầu Bánh Răng Hở L-CKM
Dầu Bánh Răng Hở L-CKM
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM

0397773670

ngoc.dangvan@tatco.vn

Dầu Bánh Răng Hở L-CKM

Dầu Bánh Răng Hở SINOPEC L-CKM – Giải Pháp Bôi Trơn Tối Ưu Cho Thiết Bị Tải Nặng Ngoài Trời

Dầu Bánh Răng Hở SINOPEC L-CKM – Giải Pháp Bôi Trơn Tối Ưu Cho Thiết Bị Tải Nặng Ngoài Trời


1. Tổng quan về dầu bánh răng hở SINOPEC L-CKM

Trong các ngành công nghiệp nặng như xi măng, khai khoáng, luyện kim, thép, năng lượng và hóa chất, nhiều thiết bị truyền động sử dụng hệ thống bánh răng hở chịu tải trọng cực lớn, tốc độ quay chậm và điều kiện môi trường khắc nghiệt (mưa, bụi, rung động...). Đây là nơi mà các loại dầu bánh răng thông thường không đủ khả năng bảo vệ.

Dầu bánh răng hở SINOPEC L-CKM là sản phẩm chuyên dụng, được thiết kế để:

  • Bám dính mạnh mẽ vào bề mặt bánh răng hở

  • Bảo vệ tối ưu dưới điều kiện tải nặng, áp suất cao

  • Chống rửa trôi do nước, chống bám bụi

  • Giảm mài mòn, ăn mòn và rung động cơ khí

Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 12925-1 CKM, DIN 51517, FZG, và đặc biệt phù hợp với các thiết bị bánh răng hở lớn trong nhà máy lò quay, lò sấy, máy nghiền, máy ép viên…


2. Dầu bánh răng hở là gì?

Dầu bánh răng hở (Open Gear Lubricant) là một loại dầu đặc biệt được sử dụng để bôi trơn bánh răng không được bao kín, tiếp xúc trực tiếp với môi trường như:

  • Bánh răng vành – trục (lò quay, máy nghiền)

  • Trục vít – vành răng lớn

  • Các bộ truyền ngoài trời hoặc nơi không thể lắp hộp kín

Do tính chất mở, dầu cần có khả năng:

  • Bám dính rất cao, không bị rửa trôi

  • Chịu áp lực cực lớn (EP)

  • Không khô cứng, vẫn mềm dẻo sau thời gian dài

  • Không gây chảy nhỏ giọt xuống nền xưởng


3. Đặc điểm và lợi ích nổi bật của SINOPEC L-CKM

🛡️ 3.1 Bám dính cực mạnh

  • Tạo lớp màng bôi trơn dẻo dai, bám chắc trên răng

  • Không bị rơi rớt dù bánh răng quay chậm, có rung động

  • Chống rửa trôi bởi nước, mưa hoặc phun nước làm mát

⚙️ 3.2 Chịu cực áp – chống mài mòn tuyệt vời

  • Phụ gia EP giúp chống lại tải trọng tiếp xúc lên đến hàng tấn

  • Ngăn mài mòn rỗ (pitting), ăn mòn gờ răng

  • Duy trì độ chính xác bánh răng trong thời gian dài

🔥 3.3 Ổn định nhiệt – chống oxy hóa

  • Không bị phân hủy ở nhiệt độ vận hành cao (lò quay, máy nghiền)

  • Duy trì độ mềm, dẻo trong thời gian dài

💧 3.4 Kháng nước – chống ăn mòn

  • Chống gỉ sét, không bị nhũ hóa khi tiếp xúc với hơi ẩm

  • Phù hợp cho điều kiện ngoài trời, môi trường nhiều nước, bụi và axit nhẹ

🧹 3.5 Không đóng cặn – dễ làm sạch

  • Không tạo cặn khô, bám dày làm lệch bước răng

  • Dễ dàng làm sạch bằng dung môi hoặc khí nén


4. Ứng dụng của dầu bánh răng hở SINOPEC L-CKM

Sinopec L-CKM được sử dụng rộng rãi trong:

Ngành Thiết bị tiêu biểu sử dụng L-CKM
Xi măng Lò quay, lò nung clinker, máy nghiền bi, máy ép viên
Khai khoáng – luyện kim Máy nghiền quặng, bánh răng nâng hạ thùng, lò hồ quặng
Thép – cơ khí nặng Máy cán tấm, băng tải nặng, trục bánh răng hở ngoài trời
Gỗ – viên nén – phân bón Máy ép viên, máy sấy công nghiệp, trục truyền tải lớn
Năng lượng – thủy điện Hệ thống bánh răng mở của tuabin, đập, cánh quạt phụ trợ


5. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của Sinopec L-CKM

Sinopec cung cấp nhiều cấp độ nhớt từ ISO VG 150 đến 1000 phù hợp với từng loại máy móc. Dưới đây là bảng thông số của Sinopec L-CKM 680 – một trong những cấp được dùng phổ biến nhất:

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị tiêu biểu (CKM 680)
Ngoại quan Quan sát Đặc sệt, màu nâu đen
Độ nhớt động học @ 40°C (mm²/s) ASTM D445 680
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D2270 ≥ 90
Điểm chớp cháy (°C) ASTM D92 ≥ 240
Điểm rót chảy (°C) ASTM D97 ≤ -5
FZG chống mài mòn DIN 51354 > 12
Độ bám dính lên thép (1/10 mm) ASTM D1831 Cao
Tỷ lệ hao hụt sau 168 giờ - < 2%
Tỷ trọng @15°C (kg/m³) ASTM D1298 ~0.91


6. So sánh với các dòng dầu bánh răng hở khác

Tiêu chí SINOPEC L-CKM Shell Malleus GL Mobil Gear OGL 007
Gốc dầu Gốc khoáng đặc biệt Gốc bitum Gốc tổng hợp bán lỏng
Độ bám dính Rất cao Cao Trung bình
Tính kháng nước Rất tốt Tốt Tốt
Chống EP (áp lực cao) Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Dễ bơm & phun phủ Có thể phun Khó do đặc Dễ do dạng sệt nhẹ
Giá thành Hợp lý Rất cao Cao

Kết luận: SINOPEC L-CKM có khả năng bám dính và chịu tải tuyệt vời, giá thành cạnh tranh và phù hợp với điều kiện thời tiết, máy móc tại Việt Nam.


7. Các cấp độ nhớt và ứng dụng điển hình

ISO VG Ứng dụng
150 Thiết bị nhỏ, bánh răng mở trong nhà xưởng
320 Bánh răng mở vừa, môi trường ít ẩm
460 Máy nghiền, máy ép nhỏ, điều kiện thời tiết ẩm
680 Máy nghiền bi, lò quay, bánh răng hở lớn ngoài trời
1000 Ứng dụng cực tải, bánh răng chậm, máy ép viên lớn, chịu va đập mạnh


8. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì

✅ Cách sử dụng:

  • Làm sạch bề mặt bánh răng trước khi tra dầu

  • Sử dụng bàn chải, hệ thống phun hoặc con lăn phủ dầu

  • Bôi lại định kỳ tùy theo tốc độ và điều kiện làm việc (2 – 7 ngày/lần)

  • Định kỳ kiểm tra độ dày lớp dầu và lượng bụi bám

🧯 An toàn:

  • Tránh để dầu tiếp xúc với nhiệt độ >120°C trực tiếp

  • Không đốt bỏ – xử lý đúng quy trình dầu thải

  • Mang găng tay khi thao tác


9. Quy cách đóng gói và bảo quản

Dung tích Phù hợp với
Xô nhựa 18L Các thiết bị nhỏ, bảo trì thủ công
Phuy sắt 200L Nhà máy lớn, sử dụng máy nghiền, lò quay, máy ép viên

Bảo quản:

  • Nơi khô ráo, tránh nắng và nước

  • Đậy kín sau khi sử dụng

  • Tránh bụi bẩn, đất cát rơi vào dầu


10. Lợi ích kinh tế khi sử dụng SINOPEC L-CKM

Lợi ích Giá trị mang lại
Bám dính tốt → Giảm hao hụt dầu Tiết kiệm 15–25% lượng dầu sử dụng
Chống mài mòn vượt trội Giảm 40–60% chi phí bảo trì bánh răng hở
Chu kỳ tra dầu dài hơn Giảm thời gian nhân công, không phải dừng máy thường xuyên
Giá hợp lý Rẻ hơn 20–30% so với dầu nhập tương đương
Phù hợp thời tiết Việt Nam Không bị khô cứng hay rửa trôi mùa mưa


11. Kết luận

Sinopec L-CKM là dòng dầu bánh răng hở công nghiệp cao cấp, lý tưởng cho:

  • Hệ thống bánh răng hở hoạt động ngoài trời

  • Thiết bị tải trọng nặng, tốc độ chậm

  • Các ngành xi măng, thép, khai khoáng, viên nén, phân bón, nhiệt điện…

Sản phẩm mang lại sự bảo vệ tối đa, chi phí hợp lý, và độ ổn định vận hành cao, góp phần tăng tuổi thọ thiết bị – giảm dừng máy – tiết kiệm chi phí tổng thể.