
Dầu Bánh Răng Hở L-CKM
Trong các ngành công nghiệp nặng như xi măng, khai khoáng, luyện kim, thép, năng lượng và hóa chất, nhiều thiết bị truyền động sử dụng hệ thống bánh răng hở chịu tải trọng cực lớn, tốc độ quay chậm và điều kiện môi trường khắc nghiệt (mưa, bụi, rung động...). Đây là nơi mà các loại dầu bánh răng thông thường không đủ khả năng bảo vệ.
Dầu bánh răng hở SINOPEC L-CKM là sản phẩm chuyên dụng, được thiết kế để:
Bám dính mạnh mẽ vào bề mặt bánh răng hở
Bảo vệ tối ưu dưới điều kiện tải nặng, áp suất cao
Chống rửa trôi do nước, chống bám bụi
Giảm mài mòn, ăn mòn và rung động cơ khí
Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 12925-1 CKM, DIN 51517, FZG, và đặc biệt phù hợp với các thiết bị bánh răng hở lớn trong nhà máy lò quay, lò sấy, máy nghiền, máy ép viên…
Dầu bánh răng hở (Open Gear Lubricant) là một loại dầu đặc biệt được sử dụng để bôi trơn bánh răng không được bao kín, tiếp xúc trực tiếp với môi trường như:
Bánh răng vành – trục (lò quay, máy nghiền)
Trục vít – vành răng lớn
Các bộ truyền ngoài trời hoặc nơi không thể lắp hộp kín
Do tính chất mở, dầu cần có khả năng:
Bám dính rất cao, không bị rửa trôi
Chịu áp lực cực lớn (EP)
Không khô cứng, vẫn mềm dẻo sau thời gian dài
Không gây chảy nhỏ giọt xuống nền xưởng
Tạo lớp màng bôi trơn dẻo dai, bám chắc trên răng
Không bị rơi rớt dù bánh răng quay chậm, có rung động
Chống rửa trôi bởi nước, mưa hoặc phun nước làm mát
Phụ gia EP giúp chống lại tải trọng tiếp xúc lên đến hàng tấn
Ngăn mài mòn rỗ (pitting), ăn mòn gờ răng
Duy trì độ chính xác bánh răng trong thời gian dài
Không bị phân hủy ở nhiệt độ vận hành cao (lò quay, máy nghiền)
Duy trì độ mềm, dẻo trong thời gian dài
Chống gỉ sét, không bị nhũ hóa khi tiếp xúc với hơi ẩm
Phù hợp cho điều kiện ngoài trời, môi trường nhiều nước, bụi và axit nhẹ
Không tạo cặn khô, bám dày làm lệch bước răng
Dễ dàng làm sạch bằng dung môi hoặc khí nén
Sinopec L-CKM được sử dụng rộng rãi trong:
Ngành | Thiết bị tiêu biểu sử dụng L-CKM |
---|---|
Xi măng | Lò quay, lò nung clinker, máy nghiền bi, máy ép viên |
Khai khoáng – luyện kim | Máy nghiền quặng, bánh răng nâng hạ thùng, lò hồ quặng |
Thép – cơ khí nặng | Máy cán tấm, băng tải nặng, trục bánh răng hở ngoài trời |
Gỗ – viên nén – phân bón | Máy ép viên, máy sấy công nghiệp, trục truyền tải lớn |
Năng lượng – thủy điện | Hệ thống bánh răng mở của tuabin, đập, cánh quạt phụ trợ |
Sinopec cung cấp nhiều cấp độ nhớt từ ISO VG 150 đến 1000 phù hợp với từng loại máy móc. Dưới đây là bảng thông số của Sinopec L-CKM 680 – một trong những cấp được dùng phổ biến nhất:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu (CKM 680) |
---|---|---|
Ngoại quan | Quan sát | Đặc sệt, màu nâu đen |
Độ nhớt động học @ 40°C (mm²/s) | ASTM D445 | 680 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ≥ 90 |
Điểm chớp cháy (°C) | ASTM D92 | ≥ 240 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | ≤ -5 |
FZG chống mài mòn | DIN 51354 | > 12 |
Độ bám dính lên thép (1/10 mm) | ASTM D1831 | Cao |
Tỷ lệ hao hụt sau 168 giờ | - | < 2% |
Tỷ trọng @15°C (kg/m³) | ASTM D1298 | ~0.91 |
Tiêu chí | SINOPEC L-CKM | Shell Malleus GL | Mobil Gear OGL 007 |
---|---|---|---|
Gốc dầu | Gốc khoáng đặc biệt | Gốc bitum | Gốc tổng hợp bán lỏng |
Độ bám dính | Rất cao | Cao | Trung bình |
Tính kháng nước | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Chống EP (áp lực cao) | Xuất sắc | Rất tốt | Xuất sắc |
Dễ bơm & phun phủ | Có thể phun | Khó do đặc | Dễ do dạng sệt nhẹ |
Giá thành | Hợp lý | Rất cao | Cao |
Kết luận: SINOPEC L-CKM có khả năng bám dính và chịu tải tuyệt vời, giá thành cạnh tranh và phù hợp với điều kiện thời tiết, máy móc tại Việt Nam.
ISO VG | Ứng dụng |
---|---|
150 | Thiết bị nhỏ, bánh răng mở trong nhà xưởng |
320 | Bánh răng mở vừa, môi trường ít ẩm |
460 | Máy nghiền, máy ép nhỏ, điều kiện thời tiết ẩm |
680 | Máy nghiền bi, lò quay, bánh răng hở lớn ngoài trời |
1000 | Ứng dụng cực tải, bánh răng chậm, máy ép viên lớn, chịu va đập mạnh |
Làm sạch bề mặt bánh răng trước khi tra dầu
Sử dụng bàn chải, hệ thống phun hoặc con lăn phủ dầu
Bôi lại định kỳ tùy theo tốc độ và điều kiện làm việc (2 – 7 ngày/lần)
Định kỳ kiểm tra độ dày lớp dầu và lượng bụi bám
Tránh để dầu tiếp xúc với nhiệt độ >120°C trực tiếp
Không đốt bỏ – xử lý đúng quy trình dầu thải
Mang găng tay khi thao tác
Dung tích | Phù hợp với |
---|---|
Xô nhựa 18L | Các thiết bị nhỏ, bảo trì thủ công |
Phuy sắt 200L | Nhà máy lớn, sử dụng máy nghiền, lò quay, máy ép viên |
Bảo quản:
Nơi khô ráo, tránh nắng và nước
Đậy kín sau khi sử dụng
Tránh bụi bẩn, đất cát rơi vào dầu
Lợi ích | Giá trị mang lại |
---|---|
Bám dính tốt → Giảm hao hụt dầu | Tiết kiệm 15–25% lượng dầu sử dụng |
Chống mài mòn vượt trội | Giảm 40–60% chi phí bảo trì bánh răng hở |
Chu kỳ tra dầu dài hơn | Giảm thời gian nhân công, không phải dừng máy thường xuyên |
Giá hợp lý | Rẻ hơn 20–30% so với dầu nhập tương đương |
Phù hợp thời tiết Việt Nam | Không bị khô cứng hay rửa trôi mùa mưa |
Sinopec L-CKM là dòng dầu bánh răng hở công nghiệp cao cấp, lý tưởng cho:
Hệ thống bánh răng hở hoạt động ngoài trời
Thiết bị tải trọng nặng, tốc độ chậm
Các ngành xi măng, thép, khai khoáng, viên nén, phân bón, nhiệt điện…
Sản phẩm mang lại sự bảo vệ tối đa, chi phí hợp lý, và độ ổn định vận hành cao, góp phần tăng tuổi thọ thiết bị – giảm dừng máy – tiết kiệm chi phí tổng thể.