
Dầu Cầu Hộp Số Sinopec GL-5 85W-140
Trong các hệ thống truyền động công nghiệp và xe thương mại hạng nặng, cầu xe và hộp số thường phải làm việc trong điều kiện tải trọng lớn, nhiệt độ cao, áp lực cực đại và môi trường khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn loại dầu bôi trơn phù hợp là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và hiệu suất vận hành của thiết bị.
Sinopec GL-5 Heavy Duty Gear Oil 85W-140 là sản phẩm dầu cầu, hộp số chuyên dụng được phát triển bởi Tập đoàn Sinopec – một trong ba tập đoàn dầu khí lớn nhất thế giới. Dầu được pha chế từ dầu gốc khoáng nhóm II chất lượng cao cùng với hệ phụ gia chống cực áp (EP) mạnh mẽ, phù hợp cho các bộ truyền động bánh răng hypoid hoạt động ở tốc độ cao – mô-men lớn.
GL-5 là cấp hiệu năng của dầu bánh răng theo tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute), dùng cho các hệ thống:
Bánh răng hypoid làm việc ở tốc độ cao – tải trọng cao.
Cầu chủ động, bộ vi sai, bánh răng xoắn ốc.
Có va đập, tải sốc, điều kiện làm việc khắc nghiệt.
“85W”: Độ nhớt ở điều kiện lạnh (W = Winter), giúp dầu duy trì độ linh hoạt khi khởi động ở nhiệt độ thấp.
“140”: Độ nhớt ở nhiệt độ vận hành cao (~100°C), phù hợp với điều kiện tải nặng, giúp duy trì màng bôi trơn ổn định.
Tóm lại, 85W-140 là cấp độ nhớt chuyên biệt cho những ứng dụng nặng, liên tục, và khắc nghiệt nhất.
Dầu cầu hộp số Sinopec GL-5 85W-140 đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn sau:
API GL-5
MIL-L-2105D/E
SAE J2360
ZF TE-ML 05A, 07A, 12E, 16D, 21A
MAN 342 Type M2
MACK GO-J Plus
Voith 3.325-339
Scania STO 1:0
Sinopec GL-5 85W-140 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất bôi trơn tối đa trong môi trường tải nặng, gồm:
Cầu sau xe tải nặng, xe container, xe buýt liên tỉnh.
Hệ truyền động vi sai bánh răng hypoid.
Thiết bị thi công xây dựng: xe lu, máy ủi, máy xúc lật, xe ben.
Thiết bị khai thác mỏ: xe tải hạng siêu trọng, máy khoan đá, xe nâng hạ mỏ.
Hộp số công nghiệp chịu tải cực đại.
Phụ gia EP gốc lưu huỳnh–phốt pho giúp dầu tạo lớp màng bảo vệ giữa các bề mặt tiếp xúc chịu lực lớn, tránh mài mòn và hỏng hóc bánh răng.
Cấp độ nhớt cao (SAE 140) giúp duy trì lớp dầu bền vững, không bị loãng trong điều kiện nhiệt độ vận hành cao.
Cấp “W” thấp (85W) vẫn cho phép xe khởi động nhẹ nhàng ở thời tiết lạnh.
Giúp duy trì độ sạch của hộp số, cầu xe, tránh tạo cặn và bùn dầu.
Kéo dài tuổi thọ của dầu và các bộ phận bên trong.
Bảo vệ các bộ phận bằng sắt thép khỏi ẩm, hơi nước, nước ngưng tụ.
Đặc biệt phù hợp môi trường nhiệt đới ẩm như Việt Nam.
Giúp duy trì độ kín, giảm rò rỉ dầu ở các hệ thống cũ.
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu |
---|---|---|
Cấp độ nhớt SAE | SAE J300 | 85W-140 |
Tỷ trọng @15°C | ASTM D1298 | 0.91 – 0.93 g/cm³ |
Độ nhớt động học @40°C | ASTM D445 | ~330 mm²/s |
Độ nhớt động học @100°C | ASTM D445 | ~25.5 mm²/s |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ~140 |
Điểm chớp cháy (COC) | ASTM D92 | >220°C |
Điểm rót chảy (Pour Point) | ASTM D97 | ~-15°C |
FZG Load Stage | DIN 51354 | ≥12 |
Ăn mòn đồng 3h @121°C | ASTM D130 | 1b |
Màu sắc | Quan sát | Nâu hổ phách đậm |
Tiêu chí | Sinopec GL-5 85W-140 | Shell Spirax S2 A 85W-140 | Mobilube HD Plus 85W-140 |
---|---|---|---|
Cấp API | GL-5 | GL-5 | GL-5 |
Gốc dầu | Khoáng nhóm II | Khoáng nhóm II | Khoáng nhóm II |
Phụ gia EP | Lưu huỳnh–phốt pho | Lưu huỳnh–phốt pho | Lưu huỳnh–phốt pho |
Khả năng chịu tải FZG | >12 | ~12 | >12 |
Tương thích vật liệu đồng | Có | Có | Có |
Giá thành | Cạnh tranh | Cao hơn | Cao hơn |
Lợi ích thực tiễn | Ý nghĩa với người dùng |
---|---|
Bảo vệ bánh răng khỏi ăn mòn và sốc tải | Tăng tuổi thọ hệ truyền động, giảm chi phí sửa chữa |
Duy trì màng bôi trơn ổn định ở nhiệt độ cao | Vận hành liên tục, không bị mất áp lực hay tiếng hú bất thường |
Hoạt động tốt cả trong thời tiết lạnh và nóng | Đáp ứng yêu cầu của thiết bị ở mọi vùng khí hậu |
Tăng hiệu suất truyền động | Giảm tiêu hao nhiên liệu, tăng hiệu quả khai thác vận tải |
Chu kỳ thay dầu kéo dài | Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, vận hành hiệu quả hơn |
Phuy thép 209 lít: dùng trong đội xe, nhà máy, garage lớn.
Xô nhựa 18L: phù hợp cho trạm bảo dưỡng, đại lý sửa chữa.
Can nhựa 4L – 6L: dành cho người dùng cá nhân hoặc kiểm tra định kỳ.
Tránh ánh nắng trực tiếp, để nơi khô ráo.
Đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh nhiễm bẩn.
Không để lẫn tạp chất hoặc nước vào sản phẩm.
Kiểm tra cầu xe hoặc hộp số trước khi thay.
Xả sạch dầu cũ, vệ sinh nếu có cặn bẩn hoặc dấu hiệu hỏng hóc.
Đổ dầu mới đúng cấp độ nhớt theo khuyến cáo OEM (thường ghi rõ “GL-5 85W-140” trong tài liệu kỹ thuật).
Kiểm tra rò rỉ sau khi thay dầu.
Định kỳ thay mới theo quãng đường (30.000–60.000km) hoặc thời gian (12 tháng).
Bạn có thể mua hàng tại:
Nhà phân phối chính thức của Sinopec tại Việt Nam
Các garage bảo dưỡng xe tải, xe đầu kéo, máy công trình
Sàn TMĐT uy tín: Shopee Mall, Tiki Trading, LazMall
Website kỹ thuật – dầu nhờn công nghiệp
Luôn chọn sản phẩm có bao bì nguyên seal, tem nhãn rõ ràng, thông tin đầy đủ, để tránh hàng giả, hàng pha trộn kém chất lượng.
Sinopec GL-5 85W-140 là dòng dầu bánh răng cầu/hộp số chuyên dụng cho các thiết bị làm việc nặng, môi trường vận hành cường độ cao và khắc nghiệt. Với khả năng chịu áp lực cực trị, bảo vệ bánh răng tối đa và độ nhớt ổn định trong nhiệt độ cao, sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy cho:
Đội xe tải, container, xe ben
Thiết bị công trình, khai khoáng
Hệ thống bánh răng hypoid có yêu cầu GL-5
Sản phẩm được tối ưu để vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ thiết bị trong dài hạn, là lựa chọn hoàn hảo cho mọi khách hàng công nghiệp cần hiệu suất tối ưu.