
Dầu Sinopec L-TSA Turbine Oil
Trong ngành năng lượng và công nghiệp nặng, hệ thống tuabin hơi, tuabin khí, tuabin nước hoạt động liên tục với tốc độ cao, áp suất lớn và nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đòi hỏi loại dầu bôi trơn phải có:
Tính ổn định nhiệt và oxy hóa cực cao
Chống tạo bọt, chống gỉ và chống mài mòn tuyệt đối
Không tạo cặn, kéo dài tuổi thọ dầu
Sinopec L-TSA Turbine Oil là loại dầu tuabin cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất trong ngành điện, công nghiệp hóa dầu, và hệ thống máy quay tốc độ cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy nhiệt điện, nhà máy thủy điện, nhà máy xi măng, thép và hệ thống bơm tuabin công nghiệp.
Sinopec L-TSA Turbine Oil được pha chế từ:
✅ Dầu gốc khoáng tinh lọc sâu nhóm II
✅ Hệ phụ gia chống oxy hóa và chống gỉ hiện đại
✅ Công nghệ kiểm soát cặn lắng và bọt khí theo tiêu chuẩn quốc tế
Nhờ đó, sản phẩm đạt hiệu năng vượt trội trong việc duy trì độ sạch hệ thống, đảm bảo bôi trơn, tản nhiệt hiệu quả và tăng tuổi thọ thiết bị quay tốc độ cao.
Sinopec L-TSA phù hợp với:
✅ Tuabin hơi nước trong nhà máy nhiệt điện
✅ Tuabin khí trong hệ thống phát điện công nghiệp
✅ Tuabin thủy lực trong nhà máy thủy điện
✅ Máy nén ly tâm tốc độ cao
✅ Hệ thống bơm nước tuabin công suất lớn
✅ Bạc trượt, ổ bi tua-bin công nghiệp
✅ Hộp giảm tốc công nghiệp yêu cầu dầu tuabin
Sản phẩm Sinopec L-TSA Turbine Oil đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn sau:
✅ ISO 8068 – Loại TSE (Turbine Steam Enhanced)
✅ DIN 51515 Part 1 (TD) và Part 2 (TG)
✅ GB 11120 – tiêu chuẩn dầu tuabin Trung Quốc
✅ General Electric GEK 32568F / 107395A
✅ Siemens TLV 9013 04
✅ Alstom HTGD 90 117
Nhờ vậy, sản phẩm hoàn toàn tương thích với hầu hết các tuabin của GE, Siemens, Mitsubishi, Hitachi, Toshiba, Andritz,...
Chứa chất ức chế oxy hóa thế hệ mới
Hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ cao, ngăn hình thành cặn sơn dầu (varnish)
Kéo dài chu kỳ thay dầu lên đến 16.000 – 24.000 giờ
Tăng độ tin cậy của hệ thống bôi trơn
Ngăn hiện tượng “búa khí” gây nguy hiểm cho bạc đỡ và bánh răng
Duy trì áp suất thủy lực ổn định trong mọi điều kiện
Dễ dàng tách nước khỏi dầu trong hệ thống tuabin
Giảm nguy cơ ăn mòn, nhũ tương, phá vỡ màng dầu
Hạn chế hiện tượng dầu bị sủi bọt, đục trắng do nước ngưng
Tạo lớp màng bảo vệ trên kim loại
Chống lại sự tấn công của hơi nước, axit yếu và tạp chất
Khả năng giữ sạch thiết bị, không tạo cặn lọc
Phù hợp với hệ thống lọc tuyến tính và lọc li tâm tốc độ cao
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp | L-TSA 32 | L-TSA 46 | L-TSA 68 |
---|---|---|---|---|
Độ nhớt động học @ 40°C (mm²/s) | ASTM D445 | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học @ 100°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~5.3 | ~6.9 | ~8.8 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ≥ 100 | ≥ 100 | ≥ 100 |
Tỷ trọng @15°C (kg/m³) | ASTM D1298 | ~870 | ~875 | ~880 |
Điểm chớp cháy (°C) | ASTM D92 | ≥ 210 | ≥ 220 | ≥ 230 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | ≤ -9 | ≤ -9 | ≤ -6 |
Khả năng chống gỉ | ASTM D665 A/B | Pass | Pass | Pass |
Thời gian tách nước @54°C (phút) | ASTM D1401 | ≤ 10 | ≤ 10 | ≤ 15 |
Thử nghiệm oxy hóa RPVOT (phút) | ASTM D2272 | ≥ 800 | ≥ 1000 | ≥ 1000 |
Lợi ích | Chi tiết |
---|---|
Tuổi thọ dầu kéo dài | Giảm chi phí thay dầu, thời gian bảo trì, tăng thời gian uptime |
Giảm hỏng hóc thiết bị | Bảo vệ vòng bi, bạc đỡ, bánh răng khỏi mài mòn, bám cặn |
Tiết kiệm năng lượng | Dầu ổn định giúp giảm ma sát, vận hành hiệu suất cao |
Tương thích thiết bị đa dạng | Dùng được cho nhiều loại tuabin từ các hãng lớn, dễ thay thế |
Hạn chế rủi ro kỹ thuật | Tăng độ ổn định hệ thống, giảm sự cố do sủi bọt, nhũ tương hoặc oxy hóa |
Tiêu chí | Sinopec L-TSA | Shell Turbo T | Mobil DTE 732 M | Castrol Perfecto T 46 |
---|---|---|---|---|
Gốc dầu | Khoáng nhóm II | Khoáng nhóm I | Khoáng nhóm II | Khoáng nhóm II |
Chuẩn DIN 51515 TD/TG | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ |
Khả năng chống oxy hóa | Cao | Trung bình | Rất cao | Cao |
Tách nước, chống bọt | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Giá thành | Rất cạnh tranh | Cao hơn | Rất cao | Cao |
➡️ Sinopec L-TSA mang lại hiệu năng tương đương các thương hiệu toàn cầu với giá thành thấp hơn 10–20%, phù hợp với thị trường Việt Nam và Đông Nam Á.
Phuy thép 209L: Dành cho nhà máy điện, công nghiệp lớn
Xô nhựa 18L: Phù hợp garage, thiết bị tuabin quy mô nhỏ
Can 6L, 20L (tùy thị trường)
Xác định đúng cấp độ nhớt ISO VG (32, 46, 68) phù hợp với khuyến cáo hãng thiết bị.
Xả sạch dầu cũ, kiểm tra hệ thống lọc trước khi thay dầu mới.
Kiểm soát nhiệt độ dầu, loại bỏ nước và tạp chất định kỳ.
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Không để nước, bụi hoặc tạp chất xâm nhập.
Sau khi mở nắp nên dùng trong vòng 6 tháng.
Nhà máy nhiệt điện, thủy điện
Công ty vận hành tuabin khí, hệ thống nén công nghiệp
Nhà máy xi măng, luyện kim, hóa dầu
Các đơn vị bảo trì công nghiệp, EPC contractor
Garage, đội kỹ thuật bảo dưỡng thiết bị quay
Bạn nên tìm mua Sinopec L-TSA Turbine Oil tại:
✅ Đại lý ủy quyền Sinopec tại Việt Nam
✅ Nhà phân phối dầu công nghiệp lớn
✅ Website thương mại điện tử uy tín có chứng nhận chính hãng
✅ Các trung tâm bảo trì thiết bị điện – công nghiệp
📌 Yêu cầu có tem chống giả, phiếu CO/CQ, mã QR xác thực từ nhà sản xuất.
Sinopec L-TSA Turbine Oil là giải pháp dầu tuabin chất lượng cao, mang lại:
Độ ổn định nhiệt – oxy hóa dài hạn
Hiệu suất tách nước, khử bọt vượt trội
Bảo vệ thiết bị toàn diện khỏi gỉ, ăn mòn, mài mòn
Tương thích với nhiều loại tuabin và thiết bị công nghiệp
Giá thành tối ưu, phù hợp doanh nghiệp tại Việt Nam
Với sự lựa chọn đúng đắn về dầu tuabin, bạn có thể tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao độ tin cậy hệ thống, và duy trì hiệu suất sản xuất tối đa.