
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD
Trong ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép, khai khoáng, hóa chất, dệt sợi, nhựa, chế biến gỗ, các hệ thống bánh răng hoạt động liên tục dưới điều kiện tải trọng và nhiệt độ khắc nghiệt. Việc lựa chọn dầu bánh răng phù hợp là yếu tố sống còn để đảm bảo:
Bảo vệ thiết bị tối ưu
Duy trì hiệu suất truyền động
Giảm thiểu chi phí bảo trì và dừng máy
Sinopec L-CKD Industrial Gear Oil là dòng dầu bánh răng gốc khoáng cao cấp, được pha chế với dầu gốc nhóm I & II tinh lọc, cùng hệ phụ gia EP (chịu cực áp), chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội. Sản phẩm được thiết kế cho hộp số kín tải nặng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như DIN 51517 Part 3 CLP, ISO 12925-1 CKD, AGMA 9005-E02.
Dầu bánh răng (Gear Oil) là loại dầu bôi trơn được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống truyền động bằng bánh răng. Có hai dạng phổ biến:
Dầu bánh răng ô tô – dùng trong xe tải, xe hơi
Dầu bánh răng công nghiệp (L-CKD) – dùng trong hộp số kín của máy móc công nghiệp
Chức năng chính:
Bôi trơn bề mặt tiếp xúc bánh răng
Chống mài mòn, ăn mòn
Làm mát hệ thống
Giảm ma sát và tiêu hao năng lượng
Bảo vệ trong điều kiện tải nặng và sốc
Chứa phụ gia EP gốc lưu huỳnh-phốt pho, giúp tạo màng bảo vệ bề mặt bánh răng
Hạn chế mài mòn dán bề mặt (micro-pitting) – nguyên nhân gây hỏng sớm bánh răng
Vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (lên đến 120–140°C)
Giảm hình thành cặn bẩn, bùn và dầu bị sậm màu
Chống rỉ sét, chống ăn mòn đồng, thép và kim loại màu
Giảm ma sát và độ rung trong hệ thống truyền động
Giúp dầu không bị nhũ hóa trong môi trường ẩm
Tránh tình trạng tạo bọt gây xâm thực bơm hoặc trượt nhớt
Chu kỳ thay dầu lên đến 5.000–8.000 giờ tùy điều kiện sử dụng
Giảm chi phí thay dầu, chi phí sửa chữa, dừng máy
Hộp số bánh răng thẳng, nghiêng, côn, hành tinh
Hộp số công nghiệp trong lò quay, băng tải, trục cán, máy nghiền
Hộp số máy ép, máy cán, máy thổi nhựa
Thiết bị truyền động trong mỏ than, xi măng, giấy, hóa chất, luyện kim
SEW, Flender, Sumitomo, Bonfiglioli, Hansen, Nord, Falk, David Brown...
Sinopec L-CKD đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế:
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ISO 12925-1 CKD | Dầu bánh răng chịu tải nặng (Heavy Duty Industrial Gear Oil) |
DIN 51517 Part 3 CLP | Dầu bánh răng kín với phụ gia EP |
AGMA 9005-E02 | Tiêu chuẩn của Hiệp hội bánh răng Mỹ |
FZG A/8.3/90 > 12 | Chống pitting cấp 12 trở lên – cực kỳ mạnh mẽ |
US Steel 224, David Brown S1.53.101 | Được khuyến nghị sử dụng trong các hộp số công nghiệp lớn |
Ví dụ với Sinopec L-CKD 220 – cấp nhớt phổ biến cho hệ thống bánh răng tải trung bình đến nặng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu |
---|---|---|
Ngoại quan | Trực quan | Trong suốt, màu vàng nhạt |
Độ nhớt động học @40°C (mm²/s) | ASTM D445 | 220 |
Độ nhớt động học @100°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~19.0 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ≥ 95 |
Điểm chớp cháy (°C) | ASTM D92 | ≥ 240 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | ≤ -12 |
Khả năng chống mài mòn FZG | DIN 51354 | > 12 |
Khả năng tách nước (40-37-3, phút) | ASTM D1401 | ≤ 30 phút |
Khả năng chống tạo bọt | ASTM D892 | ≤ 50/0 (I/II/III) |
Khả năng chống rỉ nước biển | ASTM D665B | Không gỉ |
Tiêu chí | Sinopec L-CKD | Mobil Gear 600 XP 220 | Shell Omala S2 GX 220 |
---|---|---|---|
Gốc dầu | Khoáng nhóm I/II | Khoáng nhóm II | Khoáng nhóm II |
Chống mài mòn EP | Xuất sắc | Xuất sắc | Rất tốt |
Tách nước, chống bọt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Tuổi thọ dầu | 5.000 – 8.000 giờ | 7.000 – 10.000 giờ | 6.000 – 8.000 giờ |
Giá thành | Cạnh tranh | Cao | Trung bình |
➡️ Kết luận: Với giá thành hợp lý và hiệu năng kỹ thuật xuất sắc, Sinopec L-CKD là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho thị trường Việt Nam.
ISO VG | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|
68 | Hộp số tốc độ cao, tải nhẹ |
100 | Hộp số vừa, trục tải trung bình, động cơ nhỏ |
150 | Hộp số công nghiệp tải vừa – nặng, máy cán thép, máy ép |
220 | Hộp số truyền động chính, máy nghiền, băng tải, lò quay |
320 | Hộp số tải nặng trong mỏ, xi măng, bãi container |
460/680 | Bánh răng hở kín, tải rất nặng, nhiệt độ môi trường cao |
Thay dầu định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường 4000–8000 giờ)
Làm sạch hệ thống trước khi thay dầu mới
Sử dụng đúng cấp nhớt và không pha trộn với các loại dầu khác
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
Đậy kín nắp phuy/can sau khi sử dụng
Tránh để dầu tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc bụi
Phuy sắt 209 lít – phù hợp cho nhà máy, hệ thống công nghiệp lớn
Xô nhựa 18L hoặc can 20L – thích hợp cho doanh nghiệp vừa, nhỏ, bảo trì thiết bị lẻ
Lợi ích | Tác dụng thực tế |
---|---|
Giảm mài mòn, hư hỏng bánh răng | Tăng tuổi thọ hộp số, giảm chi phí sửa chữa |
Chu kỳ thay dầu dài | Giảm chi phí thay thế, giảm thời gian dừng máy |
Hiệu suất truyền động ổn định | Tiết kiệm điện năng, nâng cao năng suất thiết bị |
Bảo vệ toàn diện thiết bị | Duy trì độ sạch và làm mát hiệu quả cho hệ thống bánh răng |
Giá thành hợp lý | Tiết kiệm đến 20–30% so với dầu bánh răng nhập khẩu khác |
Sinopec L-CKD là dòng dầu bánh răng công nghiệp chịu tải nặng, được tin dùng tại hàng ngàn doanh nghiệp toàn cầu và Việt Nam nhờ các ưu điểm:
Bảo vệ tối ưu cho hộp số kín
Tương thích với nhiều thiết bị, đạt chuẩn quốc tế
Giá thành hợp lý – dễ thay thế các dòng dầu nhập khẩu đắt đỏ
Dù bạn là nhà máy thép, trạm trộn bê tông, xưởng chế biến gỗ, hệ thống băng tải hay thiết bị khai khoáng, Sinopec L-CKD chắc chắn là giải pháp bôi trơn bánh răng kinh tế và hiệu quả lâu dài.