
Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QB300 Synthesized
Trong các hệ thống gia nhiệt công nghiệp vận hành ở nhiệt độ cao, kéo dài và yêu cầu độ chính xác cao, việc sử dụng một loại dầu truyền nhiệt tổng hợp có tính ổn định tuyệt đối là yếu tố quyết định đến:
Hiệu suất truyền nhiệt
Độ an toàn hệ thống
Tốc độ gia nhiệt
Tuổi thọ thiết bị và dầu
Sinopec L-QB300 Synthesized Heat Transfer Fluid là dòng dầu truyền nhiệt tổng hợp cao cấp, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường gia nhiệt kín với nhiệt độ lên tới 315°C. Đây là giải pháp lý tưởng để thay thế các sản phẩm như Therminol® 55, với hiệu suất tương đương nhưng giá thành tối ưu hơn.
Khác với dầu gốc khoáng truyền thống (L-QC, L-QB), dầu truyền nhiệt tổng hợp được pha chế từ hydrocarbon tổng hợp tinh khiết, giúp nâng cao:
Chống oxy hóa
Chịu nhiệt độ cao hơn
Không tạo cặn carbon
Giảm tỷ lệ bay hơi và kéo dài thời gian sử dụng lên tới 5 – 8 năm
Với đặc tính trên, dầu tổng hợp L-QB300 Synthesized phù hợp cho các hệ thống gia nhiệt liên tục, không cho phép downtime như:
Dây chuyền sản xuất nhựa, bao bì, thực phẩm
Ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nguyên liệu
Ngành điện tử – năng lượng tái tạo
Lò dầu, bồn gia nhiệt áp suất kín
Nhiệt độ vận hành tối ưu: 290 – 315°C
Nhiệt độ màng phim giới hạn: lên đến 340°C
Dầu không bị phân hủy hoặc cracking ở điều kiện nhiệt độ cao liên tục
Tỷ lệ bay hơi nhỏ hơn 0.1%/giờ ở 300°C
Giảm tổn thất dầu → tiết kiệm chi phí vận hành
Hạn chế varnish và sludge
Duy trì độ sạch cho ống trao đổi nhiệt, bơm, bộ gia nhiệt
Vận hành bền bỉ trên 20.000 giờ
Giảm tần suất thay dầu → giảm downtime & chi phí bảo trì
Không chứa halogen, clo hay các phụ gia ăn mòn
An toàn với kim loại, gioăng cao su và thân thiện môi trường
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu biểu |
---|---|---|
Ngoại quan | Quan sát | Lỏng, trong, không màu/màu nhạt |
Tỷ trọng @15°C (kg/m³) | ASTM D1298 | ~840 |
Độ nhớt động học @40°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~31 |
Độ nhớt động học @100°C (mm²/s) | ASTM D445 | ~5.4 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ≥ 120 |
Điểm chớp cháy cốc hở (°C) | ASTM D92 | ≥ 200 |
Điểm rót chảy (°C) | ASTM D97 | ≤ -50 |
Áp suất hơi ở 300°C (bar) | Tính toán | ~0.04 |
Khả năng chống oxy hóa (RPVOT) | ASTM D2272 | ≥ 450 phút |
Cặn carbon sau nhiệt phân (24h @315°C) | Nội bộ Sinopec | Không phát hiện / < 0.01% |
✅ Hệ thống gia nhiệt kín công nghiệp hoạt động liên tục 24/7
✅ Thiết bị đùn nhựa, máy tạo màng, máy ép nhiệt
✅ Sản xuất điện, sấy nhiệt mặt trời
✅ Thiết bị trao đổi nhiệt trong ngành hóa dầu
✅ Dây chuyền tráng phủ, xử lý bề mặt, in offset
✅ Gia nhiệt gián tiếp trong thực phẩm, dược phẩm
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Sinopec L-QB300 Synthesized và Therminol 55 – một trong những dòng dầu truyền nhiệt tổng hợp phổ biến toàn cầu:
Tiêu chí | Sinopec L-QB300 Synthesized | Therminol 55 (Eastman) |
---|---|---|
Gốc dầu | Hydrocarbon tổng hợp | Hydrotreated Alkylated Aromatic |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 315°C | 315°C |
Nhiệt độ màng phim max | 340°C | 340°C |
Độ bay hơi ở 300°C | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
Điểm rót chảy (pour point) | -50°C | -48°C |
Tuổi thọ trung bình | 20.000 – 25.000 giờ | 20.000 – 25.000 giờ |
Tạo cặn carbon | Rất thấp (Không phát hiện) | Rất thấp |
Chống oxy hóa | Xuất sắc (≥ 450 phút RPVOT) | Xuất sắc |
Giá thành | Hợp lý hơn 15–25% | Cao |
Tiêu chuẩn tương thích | DIN 51522, ISO 6743/12 | ASTM D5372, ISO 6743/12 |
🔍 Kết luận: Về hiệu năng, Sinopec L-QB300 Synthesized tương đương Therminol 55, nhưng có lợi thế về giá cả, bảo trì hệ thống và tính sẵn có tại thị trường châu Á.
Lợi ích | Giá trị cụ thể |
---|---|
Chu kỳ thay dầu kéo dài >20.000 giờ | Giảm thời gian bảo trì, chi phí thay dầu và rủi ro ngừng máy |
Dẫn nhiệt nhanh, không giảm hiệu suất | Tối ưu tốc độ gia nhiệt, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm |
Ít tạo cặn – giữ sạch hệ thống | Bảo vệ thiết bị, kéo dài tuổi thọ bơm, van, đường ống |
Chống bay hơi – giảm bổ sung dầu | Tăng hiệu quả kinh tế và vận hành an toàn |
Không ăn mòn, an toàn thiết bị | Không ảnh hưởng đến vật liệu kim loại hoặc cao su |
Thay thế linh hoạt Therminol 55 | Không cần thay đổi thiết kế hệ thống, tương thích thiết bị cũ |
Phuy thép 209L: Dùng cho nhà máy sản xuất quy mô lớn
Xô 18L hoặc can 20L (tùy nhà phân phối): Dành cho bảo trì định kỳ
📌 Lưu ý: Dầu không chứa chất độc hại, có thể vận chuyển như hàng hóa thông thường.
Sử dụng trong hệ thống kín, có bộ làm mát, bộ lọc và bơm tuần hoàn
Khởi động từ từ, tránh gia nhiệt quá nhanh để bảo vệ dầu
Tránh vận hành trên 320°C để đảm bảo tuổi thọ tối đa
Lưu trữ nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
Đậy kín thùng sau khi sử dụng
Không để dầu lẫn nước hoặc hóa chất khác
Khi mua Sinopec L-QB300 Synthesized chính hãng, bạn sẽ nhận được:
✅ CO, CQ từ Sinopec
✅ MSDS – Phiếu an toàn hóa chất
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí
✅ Hỗ trợ lựa chọn nhiệt độ, thiết bị lọc, van an toàn
Sinopec L-QB300 Synthesized Heat Transfer Fluid là lựa chọn tuyệt vời dành cho các doanh nghiệp cần:
Hệ thống gia nhiệt liên tục, không downtime
Nhiệt độ cao, ổn định và an toàn tuyệt đối
Hiệu suất tương đương Therminol 55 nhưng chi phí đầu tư thấp hơn
Với công nghệ tổng hợp hiện đại, hiệu năng tối ưu và độ tin cậy cao, đây là sản phẩm nên cân nhắc thay thế dầu truyền nhiệt ngoại nhập đắt đỏ, nhất là với doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, Đông Nam Á, Trung Quốc.