Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320
Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320
CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM

0397773670

ngoc.dangvan@tatco.vn

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320 – Giải Pháp Gia Nhiệt Ổn Định Ở Nhiệt Độ Cao, Tuổi Thọ Dầu Dài, Tiết Kiệm Chi Phí

Dầu Truyền Nhiệt Sinopec L-QC 320 – Giải Pháp Gia Nhiệt Ổn Định Ở Nhiệt Độ Cao, Tuổi Thọ Dầu Dài, Tiết Kiệm Chi Phí

1. Giới thiệu tổng quan

Trong các ngành công nghiệp hiện đại như nhựa, cao su, gỗ MDF, dệt nhuộm, hóa chất, thực phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác trong quá trình gia nhiệt đóng vai trò then chốt. Hệ thống gia nhiệt gián tiếp bằng dầu truyền nhiệt tuần hoàn kín đang là lựa chọn phổ biến và hiệu quả.

Sinopec L-QC 320 là sản phẩm dầu truyền nhiệt gốc khoáng cao cấp, được thiết kế để làm việc trong các hệ thống gia nhiệt khép kín ở nhiệt độ vận hành cao (tối đa lên đến 320°C). Sản phẩm mang đến sự ổn định nhiệt vượt trội, chống phân hủy, và giảm thiểu tạo cặn, giúp tăng hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.


2. Dầu truyền nhiệt là gì?

Dầu truyền nhiệt là loại dầu công nghiệp chuyên dùng để truyền và giữ nhiệt trong các hệ thống gia nhiệt gián tiếp. Khác với dầu bôi trơn, dầu truyền nhiệt không tham gia vào hoạt động ma sát mà chỉ làm nhiệm vụ:

  • Dẫn truyền nhiệt từ lò gia nhiệt đến thiết bị tiêu thụ

  • Giữ nhiệt ổn định trong ống dẫn và bề mặt trao đổi nhiệt

  • Hạn chế mất nhiệt và tổn hao năng lượng

📌 Sinopec L-QC 320 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu nhiệt độ cao, tải nặng, vận hành liên tục 24/7.


3. Đặc điểm nổi bật của Sinopec L-QC 320

🔥 3.1 Khả năng làm việc ở nhiệt độ cao

  • Nhiệt độ vận hành liên tục: lên tới 320°C

  • Nhiệt độ tối đa bề mặt gia nhiệt: lên tới 340°C

  • Chịu nhiệt cao mà không bị phân hủy hoặc oxy hóa sớm

🧪 3.2 Ổn định nhiệt và hóa học xuất sắc

  • Dầu được pha chế từ dầu gốc khoáng nhóm II tinh lọc sâu

  • Hệ phụ gia chống oxy hóa đặc biệt → ngăn ngừa tạo cặn, kéo dài tuổi thọ dầu

🧊 3.3 Độ bay hơi thấp

  • Áp suất hơi rất thấp → giảm tổn thất bay hơi và rò rỉ hơi dầu

  • Giúp tiết kiệm chi phí bổ sung dầu

🚫 3.4 Không tạo cặn carbon

  • Kiểm soát hình thành cặn dầu, varnish, sludge ở bề mặt gia nhiệt

  • Giữ sạch hệ thống, bảo vệ đường ống, van, cảm biến nhiệt

💧 3.5 Khả năng tách nước, chống nhũ hóa tốt

  • Hạn chế ảnh hưởng do hơi nước ngưng tụ

  • Dầu không bị đục, mất tính năng trong môi trường ẩm

⚙️ 3.6 Tương thích tốt với vật liệu hệ thống

  • Không ăn mòn thép, đồng, hợp kim

  • Không phá vỡ gioăng, phớt cao su thông dụng


4. Thông số kỹ thuật tiêu biểu

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị tiêu biểu
Ngoại quan Quan sát Lỏng, màu vàng nhạt, trong suốt
Tỷ trọng ở 15°C (kg/m³) ASTM D1298 ~880
Độ nhớt động học @40°C (mm²/s) ASTM D445 300 – 340
Độ nhớt động học @100°C (mm²/s) ASTM D445 ~20 – 24
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D2270 ≥ 100
Điểm chớp cháy (COC) (°C) ASTM D92 ≥ 230
Điểm rót chảy (°C) ASTM D97 ≤ -6
Độ bay hơi @250°C trong 5 giờ (%) ASTM D972 ≤ 1.5
Khả năng chống oxy hóa (RPVOT) ASTM D2272 ≥ 400 phút
Cặn carbon ở 320°C trong 24 giờ Nội bộ Sinopec Không phát hiện, ≤ 0.01%


5. Ứng dụng thực tế

Dầu truyền nhiệt Sinopec L-QC 320 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành gỗ công nghiệp: Hệ thống ép nóng gỗ MDF, gỗ dán, veneer

  • Ngành nhựa, cao su: Máy ép nhựa, máy tạo màng, máy đùn

  • Ngành thực phẩm: Gia nhiệt gián tiếp trong sản xuất dầu ăn, chế biến thực phẩm

  • Ngành dệt may – nhuộm: Máy sấy vải, hệ thống cán nóng

  • Ngành hóa chất – dược phẩm: Bồn phản ứng, thiết bị đun nóng hóa chất

  • Hệ thống nồi hơi phụ trợ, bể nhiệt, cuộn gia nhiệt công nghiệp


6. Lợi ích kinh tế khi sử dụng Sinopec L-QC 320

Lợi ích Giá trị mang lại
Tuổi thọ dầu kéo dài (lên đến 20.000 giờ) Tiết kiệm chi phí thay dầu, giảm thời gian downtime
Giảm tổn thất bay hơi Giảm chi phí mua dầu bổ sung, hạn chế thất thoát năng lượng
Không tạo cặn – hệ thống sạch Bảo vệ đường ống, giảm chi phí vệ sinh và bảo trì
Truyền nhiệt nhanh, ổn định Rút ngắn thời gian sản xuất, tăng năng suất
Tương thích thiết bị hiện có Không cần thay đổi vật liệu đường ống, phù hợp với lò dầu có sẵn
An toàn với người và môi trường Ít mùi, ít khói, không gây độc khi dùng đúng kỹ thuật


7. So sánh Sinopec L-QC 320 với các loại dầu truyền nhiệt phổ biến

Tiêu chí Sinopec L-QC 320 Shell Heat Transfer Oil S2 Mobiltherm 605 Total Seriola 320
Nhiệt độ vận hành tối đa (°C) 320 290 300 320
Dầu gốc Khoáng nhóm II Khoáng nhóm I Khoáng nhóm II Khoáng nhóm II
Tỷ lệ bay hơi @250°C ≤ 1.5% ~2.0% ≤ 1.2% ≤ 1.5%
Độ bền oxy hóa (giờ) >400 ~300 >450 ~400
Giá thành Rất cạnh tranh Cao Rất cao Cao

➡️ Sinopec L-QC 320 là lựa chọn tối ưu giữa chất lượng và giá cả, đặc biệt thích hợp cho doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam.


8. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

⚙️ Cách sử dụng

  • Chỉ sử dụng trong hệ thống kín, có áp suất, có bơm tuần hoàn

  • Không dùng cho hệ thống hở, không kiểm soát được nhiệt độ

  • Xả sạch dầu cũ, vệ sinh đường ống, bộ lọc trước khi thay

  • Vận hành từ từ, tránh tăng nhiệt quá nhanh khi mới nạp dầu

📦 Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng

  • Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng

  • Không để dầu bị lẫn nước, bụi, hóa chất khác


9. Quy cách đóng gói

  • Phuy sắt 209L – thích hợp cho nhà máy công nghiệp lớn

  • Xô nhựa 18L – phù hợp bảo trì định kỳ, sử dụng lẻ


10. Cách nhận biết hàng Sinopec chính hãng

  • Bao bì có tem bảo hành chính hãng, logo và thông tin sản phẩm rõ ràng

  • mã QR xác thực từ Sinopec

  • Phiếu CO, CQ đi kèm (nếu mua số lượng lớn)

  • Mua tại đại lý Sinopec được ủy quyền hoặc nhà phân phối dầu công nghiệp uy tín


11. Kết luận

Sinopec L-QC 320 là sản phẩm dầu truyền nhiệt cao cấp, chuyên dụng cho hệ thống gia nhiệt kín ở nhiệt độ cao. Với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chịu nhiệt lên tới 320°C

  • Ổn định oxy hóa, hạn chế tạo cặn

  • Độ bay hơi thấp, tiết kiệm chi phí vận hành

  • An toàn với thiết bị, môi trường và con người

  • Tương thích rộng rãi, giá cả hợp lý

Sản phẩm được nhiều doanh nghiệp sản xuất lớn tại Việt Nam trong lĩnh vực nhựa, thực phẩm, gỗ, hóa chất tin dùng như một giải pháp bền vững để tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu hỏng hóc và tiết kiệm lâu dài.